Bản dịch của từ Gluts trong tiếng Việt
Gluts

Gluts (Noun)
The gluts of food donations helped many families in New York.
Sự dư thừa thực phẩm đã giúp nhiều gia đình ở New York.
There are not enough gluts of clothing for the homeless.
Không có đủ quần áo dư thừa cho người vô gia cư.
Are there any gluts of supplies for local charities this year?
Có sự dư thừa vật phẩm nào cho các tổ chức từ thiện địa phương năm nay không?
Gluts (Verb)
Social media gluts users with endless information every day.
Mạng xã hội cung cấp cho người dùng thông tin vô tận mỗi ngày.
Social media does not glut our minds with useful content.
Mạng xã hội không làm tràn ngập tâm trí chúng ta với nội dung hữu ích.
Does social media glut society with too much information?
Mạng xã hội có làm tràn ngập xã hội với quá nhiều thông tin không?
Họ từ
"Gluts" là danh từ số nhiều của "glut", có nghĩa là sự dư thừa hoặc tình trạng cung vượt cầu, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và thường biểu thị sự tràn ngập hàng hóa trên thị trường dẫn đến giảm giá cả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "glut" có thể chỉ đến sự thừa cân hoặc chế độ ăn uống dư thừa.
Từ "gluts" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gluttire", nghĩa là "nuốt chửng" hoặc "ăn quá nhiều". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "gluts" đã được sử dụng để chỉ tình trạng thừa mứa hoặc sự tràn ngập, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng hóa hoặc nhu cầu. Ngày nay, "gluts" thường ám chỉ trạng thái mất cân bằng giữa cung và cầu, phản ánh sự dư thừa không cần thiết trong các lĩnh vực kinh tế và thực phẩm.
Từ "gluts" xuất hiện tương đối hiếm trong các tài liệu IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, trong khi có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi liên quan đến thảo luận về tình trạng thừa mứa hàng hóa hoặc thực phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, "gluts" thường được sử dụng để mô tả sự dư thừa trong thị trường kinh tế, hoặc trong lĩnh vực dinh dưỡng, khi đề cập đến tình trạng tiêu thụ quá mức.