Bản dịch của từ Gluttony trong tiếng Việt
Gluttony
Gluttony (Noun)
Gluttony is frowned upon in many cultures.
Tham lam bị phê phán trong nhiều văn hóa.
Avoid gluttony if you want to maintain a healthy lifestyle.
Tránh tham lam nếu bạn muốn duy trì lối sống lành mạnh.
Is gluttony considered a serious issue in your country?
Tham lam có được coi là một vấn đề nghiêm trọng ở quốc gia của bạn không?
Gluttony is frowned upon in many cultures.
Sự tham ăn bị lãnh đạm trong nhiều văn hóa.
Avoid discussing gluttony in a formal IELTS interview.
Tránh thảo luận về tham ăn trong phỏng vấn IELTS chính thức.
Dạng danh từ của Gluttony (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gluttony | - |
Họ từ
Tính tham ăn (gluttony) là khái niệm chỉ hành vi ăn uống quá mức, vượt quá nhu cầu dinh dưỡng bình thường. Trong văn hóa phương Tây, gluttony thường được xem là một trong bảy tội lỗi chính, gắn liền với sự lạm dụng khoái lạc do thực phẩm mang lại. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong khẩu ngữ, người Anh có thể sử dụng từ "greed" để chỉ sự tham lam đối với thực phẩm, trong khi người Mỹ thường nhấn mạnh đến khía cạnh của sự quá mức về lượng thức ăn.
Từ "gluttony" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gluttonia", nghĩa là "sự tham lam". Từ này kết hợp với "gluttire", có nghĩa là "ăn uống tham lam". Trong lịch sử, khái niệm này được xem là một trong bảy tội lỗi chính trong thần học Kitô giáo, thể hiện sự thỏa mãn quá mức nhu cầu ăn uống. Ngày nay, "gluttony" không chỉ chỉ sự thèm ăn mà còn biểu thị sự thừa thãi và sự tiêu thụ thái quá trong các lĩnh vực khác.
Từ "gluttony" (lòng tham ăn) có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về thói quen ăn uống, sức khỏe và đạo đức. Trong văn viết học thuật và văn chương, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thừa thãi trong tiêu thụ thực phẩm, thể hiện những khía cạnh tiêu cực của sự tham lam. Từ cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa và xã hội, thường để chỉ những hành vi không kiềm chế trong ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp