Bản dịch của từ Gluttony trong tiếng Việt

Gluttony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gluttony (Noun)

glˈʌtəni
glˈʌtni
01

Thói quen tham lam hoặc ăn uống quá mức.

Habitual greed or excess in eating.

Ví dụ

Gluttony is frowned upon in many cultures.

Tham lam bị phê phán trong nhiều văn hóa.

Avoid gluttony if you want to maintain a healthy lifestyle.

Tránh tham lam nếu bạn muốn duy trì lối sống lành mạnh.

Is gluttony considered a serious issue in your country?

Tham lam có được coi là một vấn đề nghiêm trọng ở quốc gia của bạn không?

Gluttony is frowned upon in many cultures.

Sự tham ăn bị lãnh đạm trong nhiều văn hóa.

Avoid discussing gluttony in a formal IELTS interview.

Tránh thảo luận về tham ăn trong phỏng vấn IELTS chính thức.

Dạng danh từ của Gluttony (Noun)

SingularPlural

Gluttony

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gluttony cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gluttony

Không có idiom phù hợp