Bản dịch của từ Gnarling trong tiếng Việt

Gnarling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnarling (Verb)

nˈɑɹlɨŋ
nˈɑɹlɨŋ
01

Càu nhàu hoặc gầm gừ.

To grunt or growl.

Ví dụ

The dog was gnarling at the strangers in the park.

Con chó đang gầm gừ với những người lạ trong công viên.

The cat is not gnarling at anyone right now.

Con mèo hiện tại không gầm gừ với ai cả.

Is the dog gnarling at the delivery person again?

Con chó có đang gầm gừ với người giao hàng lần nữa không?

Dạng động từ của Gnarling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gnarl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gnarled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gnarled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gnarls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gnarling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnarling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnarling

Không có idiom phù hợp