Bản dịch của từ Growl trong tiếng Việt

Growl

Noun [U/C] Verb

Growl (Noun)

gɹˈaʊl
gɹˈaʊl
01

Một âm thanh gầm gừ được tạo ra bởi một con vật thù địch.

A growling sound made by a hostile animal.

Ví dụ

The dog made a loud growl at the stranger in the park.

Con chó phát ra một tiếng gầm lớn về phía người lạ trong công viên.

The growl from the cat did not scare the children at all.

Tiếng gầm từ con mèo không làm sợ hãi bọn trẻ chút nào.

Did you hear the growl from the angry dog yesterday?

Bạn có nghe thấy tiếng gầm từ con chó giận dữ hôm qua không?

Dạng danh từ của Growl (Noun)

SingularPlural

Growl

Growls

Kết hợp từ của Growl (Noun)

CollocationVí dụ

Small growl

Tiếng gầm nhỏ

The small growl of discontent could be heard during the meeting.

Âm thanh rên nhỏ của sự không hài lòng có thể nghe thấy trong cuộc họp.

Low growl

Tiếng gầm thấp

The dog emitted a low growl during the social interaction.

Con chó phát ra tiếng gầm thấp trong tương tác xã hội.

Threatening growl

Hăm dọa

The threatening growl echoed in the room, creating tension.

Âm kêu đe dọa vang lên trong phòng, tạo ra căng thẳng.

Soft growl

Tiếng gầm êm

The dog emitted a soft growl during the social gathering.

Con chó phát ra tiếng gầm nhẹ trong buổi tụ tập xã hội.

Guttural growl

Tiếng gầm thấp

The guttural growl of the crowd echoed in the stadium.

Tiếng gầy gọi của đám đông vang lên trong sân vận động.

Growl (Verb)

gɹˈaʊl
gɹˈaʊl
01

(của một con vật, đặc biệt là một con chó) phát ra âm thanh thù địch trầm thấp trong cổ họng.

Of an animal especially a dog make a low guttural sound of hostility in the throat.

Ví dụ

The dog growls when strangers approach its owner at the park.

Con chó gầm gừ khi người lạ đến gần chủ của nó ở công viên.

The puppy does not growl at visitors; it wags its tail.

Chó con không gầm gừ với khách; nó vẫy đuôi.

Does the dog growl when it sees other dogs in the neighborhood?

Con chó có gầm gừ khi thấy những con chó khác trong khu phố không?

Dạng động từ của Growl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Growl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Growled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Growled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Growls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Growling

Kết hợp từ của Growl (Verb)

CollocationVí dụ

Growl something under your breath

Lẩm bẩm một cái gì đó dưới hơi thở của bạn

She growled something under her breath during the presentation.

Cô ấy gầm gừ dưới hơi thở của mình trong buổi thuyết trình.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Growl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Growl

Không có idiom phù hợp