Bản dịch của từ Growl trong tiếng Việt

Growl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Growl (Noun)

gɹˈaʊl
gɹˈaʊl
01

Một âm thanh gầm gừ được tạo ra bởi một con vật thù địch.

A growling sound made by a hostile animal.

Ví dụ

The dog made a loud growl at the stranger in the park.

Con chó phát ra một tiếng gầm lớn về phía người lạ trong công viên.

The growl from the cat did not scare the children at all.

Tiếng gầm từ con mèo không làm sợ hãi bọn trẻ chút nào.

Did you hear the growl from the angry dog yesterday?

Bạn có nghe thấy tiếng gầm từ con chó giận dữ hôm qua không?

Dạng danh từ của Growl (Noun)

SingularPlural

Growl

Growls

Kết hợp từ của Growl (Noun)

CollocationVí dụ

Small growl

Tiếng gầm nhỏ

The small growl from the dog startled everyone at the park.

Tiếng gầm nhỏ từ con chó làm mọi người ở công viên giật mình.

Throaty growl

Tiếng gầm khàn

The lion's throaty growl echoed through the social event last night.

Tiếng gầm gừ của sư tử vang vọng qua sự kiện xã hội tối qua.

Deep growl

Tiếng gầm thấp

The crowd let out a deep growl during the protest in 2023.

Đám đông phát ra một tiếng gầm gừ sâu trong cuộc biểu tình năm 2023.

Low growl

Tiếng gầm thấp

The crowd let out a low growl during the debate.

Đám đông phát ra một tiếng gầm thấp trong cuộc tranh luận.

Threatening growl

Tiếng gầm đe dọa

The dog made a threatening growl during the neighborhood meeting.

Con chó đã phát ra tiếng gầm đe dọa trong cuộc họp khu phố.

Growl (Verb)

gɹˈaʊl
gɹˈaʊl
01

(của một con vật, đặc biệt là một con chó) phát ra âm thanh thù địch trầm thấp trong cổ họng.

Of an animal especially a dog make a low guttural sound of hostility in the throat.

Ví dụ

The dog growls when strangers approach its owner at the park.

Con chó gầm gừ khi người lạ đến gần chủ của nó ở công viên.

The puppy does not growl at visitors; it wags its tail.

Chó con không gầm gừ với khách; nó vẫy đuôi.

Does the dog growl when it sees other dogs in the neighborhood?

Con chó có gầm gừ khi thấy những con chó khác trong khu phố không?

Dạng động từ của Growl (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Growl

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Growled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Growled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Growls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Growling

Kết hợp từ của Growl (Verb)

CollocationVí dụ

Growl sth under your breath

Gầm gừ điều gì đó trong miệng

She growled under her breath about the loud party next door.

Cô ấy thì thầm phàn nàn về bữa tiệc ồn ào bên cạnh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Growl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Growl

Không có idiom phù hợp