Bản dịch của từ Growl trong tiếng Việt
Growl
Growl (Noun)
The dog made a loud growl at the stranger in the park.
Con chó phát ra một tiếng gầm lớn về phía người lạ trong công viên.
The growl from the cat did not scare the children at all.
Tiếng gầm từ con mèo không làm sợ hãi bọn trẻ chút nào.
Did you hear the growl from the angry dog yesterday?
Bạn có nghe thấy tiếng gầm từ con chó giận dữ hôm qua không?
Dạng danh từ của Growl (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Growl | Growls |
Kết hợp từ của Growl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small growl Tiếng gầm nhỏ | The small growl of discontent could be heard during the meeting. Âm thanh rên nhỏ của sự không hài lòng có thể nghe thấy trong cuộc họp. |
Low growl Tiếng gầm thấp | The dog emitted a low growl during the social interaction. Con chó phát ra tiếng gầm thấp trong tương tác xã hội. |
Threatening growl Hăm dọa | The threatening growl echoed in the room, creating tension. Âm kêu đe dọa vang lên trong phòng, tạo ra căng thẳng. |
Soft growl Tiếng gầm êm | The dog emitted a soft growl during the social gathering. Con chó phát ra tiếng gầm nhẹ trong buổi tụ tập xã hội. |
Guttural growl Tiếng gầm thấp | The guttural growl of the crowd echoed in the stadium. Tiếng gầy gọi của đám đông vang lên trong sân vận động. |
Growl (Verb)
The dog growls when strangers approach its owner at the park.
Con chó gầm gừ khi người lạ đến gần chủ của nó ở công viên.
The puppy does not growl at visitors; it wags its tail.
Chó con không gầm gừ với khách; nó vẫy đuôi.
Does the dog growl when it sees other dogs in the neighborhood?
Con chó có gầm gừ khi thấy những con chó khác trong khu phố không?
Dạng động từ của Growl (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Growl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Growled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Growled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Growls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Growling |
Kết hợp từ của Growl (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Growl something under your breath Lẩm bẩm một cái gì đó dưới hơi thở của bạn | She growled something under her breath during the presentation. Cô ấy gầm gừ dưới hơi thở của mình trong buổi thuyết trình. |
Họ từ
"Growl" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, thường mô tả âm thanh thấp, gầm gừ phát ra từ động vật, đặc biệt là chó. Động từ này có nghĩa là phát ra âm thanh cảnh báo hoặc biểu lộ sự tức giận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi sử dụng. "Growl" có nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi của động vật hoặc biểu cảm của con người khi thể hiện sự không hài lòng.
Từ "growl" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grūwian", vốn có nghĩa là phát ra âm thanh gầm gừ hay rên rỉ. Căn nguyên Latinh có thể liên quan đến "gru", có nghĩa là tiếng gầm. Qua các thời kỳ, từ này đã phát triển để mô tả âm thanh cụ thể hơn mà động vật, nhất là chó, phát ra khi thể hiện sự cảnh báo, tức giận hoặc không hài lòng. Ngày nay, "growl" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự đe dọa.
Từ "growl" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nói và viết để mô tả âm thanh do chó hoặc động vật phát ra để thể hiện sự cảnh báo hoặc khó chịu. Trong sinh hoạt hàng ngày, từ này thường được liên kết với các tình huống căng thẳng hoặc xung đột, chẳng hạn như khi khắc phục vấn đề hoặc biểu hiện sự không hài lòng. Tuy nhiên, mục đích sử dụng chính của nó là mô tả hành vi của động vật, ít khi áp dụng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp