Bản dịch của từ Growling trong tiếng Việt
Growling
Growling (Verb)
The dog was growling fiercely at the stranger in the park.
Con chó đang gầm gừ dữ dội với người lạ trong công viên.
The cat is not growling at the children playing nearby.
Con mèo không gầm gừ với những đứa trẻ đang chơi gần đó.
Is the lion growling at the visitors in the zoo today?
Sư tử có đang gầm gừ với khách tham quan trong sở thú hôm nay không?
Dạng động từ của Growling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Growl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Growled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Growled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Growls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Growling |
Growling (Noun)
The dog was growling at the stranger approaching the house.
Con chó đang gầm gừ với người lạ đang tiến đến nhà.
The cat was not growling when the child touched it.
Con mèo không gầm gừ khi đứa trẻ chạm vào nó.
Is the bear growling because it feels threatened by humans?
Con gấu có gầm gừ vì cảm thấy bị đe dọa bởi con người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất