Bản dịch của từ Growling trong tiếng Việt
Growling

Growling (Verb)
The dog was growling fiercely at the stranger in the park.
Con chó đang gầm gừ dữ dội với người lạ trong công viên.
The cat is not growling at the children playing nearby.
Con mèo không gầm gừ với những đứa trẻ đang chơi gần đó.
Is the lion growling at the visitors in the zoo today?
Sư tử có đang gầm gừ với khách tham quan trong sở thú hôm nay không?
Dạng động từ của Growling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Growl |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Growled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Growled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Growls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Growling |
Growling (Noun)
The dog was growling at the stranger approaching the house.
Con chó đang gầm gừ với người lạ đang tiến đến nhà.
The cat was not growling when the child touched it.
Con mèo không gầm gừ khi đứa trẻ chạm vào nó.
Is the bear growling because it feels threatened by humans?
Con gấu có gầm gừ vì cảm thấy bị đe dọa bởi con người không?
Họ từ
"Growling" là một từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ âm thanh thấp, mạnh mẽ phát ra từ họng, thường liên quan đến động vật như chó khi đe dọa hoặc cảnh báo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này sử dụng tương tự về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn phong nói, cách phát âm có thể khác nhau đối với một số người, nhất là ở các vùng khác nhau, với sự nhấn mạnh vào âm tiết có thể không đồng nhất. Từ này cũng thường được dùng trong văn chương để diễn đạt sự phẫn nộ hoặc căng thẳng.
Từ "growling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "growlen", có nghĩa là phát ra âm thanh gầm gừ. Gốc của từ này có thể được truy nguyên từ tiếng Đức cổ "gruffō", tương tự như động từ trong các ngôn ngữ Germanic khác. Âm thanh gầm gừ thường được liên kết với trạng thái tức giận, cảnh báo hay thách thức, phản ánh sự tương tác giữa con người với động vật trong tự nhiên, từ đó hình thành ý nghĩa hiện đại về sự cáu kỉnh hay bất bình.
Từ "growling" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả âm thanh do động vật phát ra, nhất là chó, thể hiện sự khó chịu hoặc đe dọa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về động vật hoặc môi trường. Ngoài ra, "growling" cũng được sử dụng trong văn học và phim ảnh để tạo không khí căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất