Bản dịch của từ Guttural trong tiếng Việt
Guttural
Guttural (Adjective)
(của một âm thanh lời nói) được tạo ra trong cổ họng; nghe có vẻ khắc nghiệt.
Of a speech sound produced in the throat harshsounding.
His guttural voice made the speech difficult to understand at the rally.
Giọng nói khàn khàn của anh ấy khiến bài phát biểu khó hiểu tại buổi mít tinh.
The politician's guttural tones did not appeal to the young audience.
Âm điệu khàn khàn của chính trị gia không thu hút được khán giả trẻ.
Did you notice her guttural sounds during the debate last night?
Bạn có nhận thấy âm thanh khàn khàn của cô ấy trong cuộc tranh luận tối qua không?
Guttural (Noun)
The letter 'k' is a common guttural sound in English.
Chữ 'k' là một âm họng phổ biến trong tiếng Anh.
Many people do not use guttural sounds in their speech.
Nhiều người không sử dụng âm họng trong lời nói của họ.
Is the sound 'g' considered a guttural consonant in social contexts?
Âm 'g' có được coi là âm họng trong các bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Từ "guttural" chỉ đến âm thanh được phát ra từ cổ họng, thường có đặc điểm là thô ráp hoặc ấn tượng. Từ này có thể được sử dụng để mô tả các âm thanh trong ngôn ngữ hoặc giọng nói mang tính chất mạnh mẽ hoặc không thoải mái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "guttural" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường nghiêng về âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "guttural" có nguồn gốc từ từ Latin "guttur", nghĩa là "họng" hoặc "cổ họng". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả âm thanh phát ra từ vùng cổ họng, thường có âm sắc thô ráp hoặc tiếng gầm. Sự kết nối giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua cách mà tiếng nói và âm thanh được sản sinh từ phần dưới của cơ thể, gợi lên cảm giác mạnh mẽ, nguyên thủy.
Từ "guttural" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và nghệ thuật, đặc biệt là trong mô tả âm thanh hoặc giọng nói. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của từ này không cao, thường gặp trong Listening và Speaking khi thảo luận về đặc điểm âm thanh. Trong các tài liệu văn học và ngữ âm, "guttural" chỉ những âm thanh phát ra từ cổ họng, thường được sử dụng để mô tả các giọng nói hoặc ngữ điệu có tính chất mạnh mẽ, thô ráp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp