Bản dịch của từ Gnawer trong tiếng Việt
Gnawer
Gnawer (Noun)
The rabbit is a common gnawer in our community garden.
Con thỏ là một loài gặm nhấm phổ biến trong vườn cộng đồng của chúng tôi.
Squirrels are not gnawers of the flowers in the park.
Những con sóc không phải là loài gặm nhấm hoa trong công viên.
Are beavers the most famous gnawers in North America?
Có phải những con hải ly là loài gặm nhấm nổi tiếng nhất ở Bắc Mỹ?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Gnawer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Gnawer" là danh từ chỉ động vật thuộc nhóm gặm nhấm, đặc trưng bởi hành vi gặm nhấm các loại thực vật hoặc vật chất khác nhằm làm sạch hoặc tiêu thụ thức ăn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học và động vật học. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "gnawer" đều mang ý nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết, nhưng việc sử dụng có thể nhấn mạnh vào các loài như chuột hoặc sóc tùy theo ngữ cảnh địa phương.
Từ "gnawer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gnawian", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gnagan", có nghĩa là "gặm" hoặc "cắn". Căn nguyên latinh "nacere" có liên quan đến hành động nhai hoặc gặm nhấm, thể hiện qua các từ liên quan. Về mặt lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các loài gặm nhấm, cho thấy sự gắn kết khăng khít giữa hình thức và chức năng, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ này là những sinh vật có khả năng gặm nhấm vật chất.
Từ "gnawer" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như nghe, nói, đọc và viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc môi trường, chỉ các loài động vật như chuột hoặc côn trùng gặm nhấm. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về sinh thái hoặc ngữ cảnh giáo dục liên quan đến hành vi ăn uống của động vật. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng chính trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp