Bản dịch của từ Gnawer trong tiếng Việt

Gnawer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gnawer (Noun)

nˈɔɚ
nˈɔɚ
01

Một người hoặc động vật gặm nhấm.

A person or animal that gnaws.

Ví dụ

The rabbit is a common gnawer in our community garden.

Con thỏ là một loài gặm nhấm phổ biến trong vườn cộng đồng của chúng tôi.

Squirrels are not gnawers of the flowers in the park.

Những con sóc không phải là loài gặm nhấm hoa trong công viên.

Are beavers the most famous gnawers in North America?

Có phải những con hải ly là loài gặm nhấm nổi tiếng nhất ở Bắc Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gnawer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gnawer

Không có idiom phù hợp