Bản dịch của từ Go ballistic trong tiếng Việt

Go ballistic

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go ballistic (Idiom)

ˌɡɔ.bəˈlɪ.stɪk
ˌɡɔ.bəˈlɪ.stɪk
01

Trở nên rất tức giận hoặc vui mừng.

To become very angry or excited.

Ví dụ

When John found out he failed the IELTS, he went ballistic.

Khi John phát hiện ra anh ta trượt IELTS, anh ta phát điên.

Maria never goes ballistic, even when discussing controversial topics in class.

Maria không bao giờ phát điên, ngay cả khi thảo luận về chủ đề gây tranh cãi trong lớp học.

Did the candidate go ballistic during the speaking test? It's unacceptable behavior.

Ứng viên có phát điên trong bài thi nói không? Đó là hành vi không chấp nhận được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go ballistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go ballistic

Không có idiom phù hợp