Bản dịch của từ Go belly up trong tiếng Việt

Go belly up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go belly up (Phrase)

ɡˈoʊ bˈɛli ˈʌp
ɡˈoʊ bˈɛli ˈʌp
01

Thất bại hoàn toàn.

Fail completely.

Ví dụ

Many small businesses go belly up during economic downturns like 2020.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ thất bại trong thời kỳ suy thoái kinh tế như 2020.

The charity did not go belly up; it thrived last year.

Tổ chức từ thiện không thất bại; nó phát triển mạnh năm ngoái.

Did the local community center go belly up after the funding cuts?

Trung tâm cộng đồng địa phương có thất bại sau khi cắt giảm ngân sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go belly up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go belly up

Không có idiom phù hợp