Bản dịch của từ Go-between trong tiếng Việt

Go-between

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go-between (Noun)

gˈoʊbɪtwˌin
gˈoʊbɪtwˌin
01

Người trung gian hoặc người đàm phán.

An intermediary or negotiator.

Ví dụ

The go-between helped resolve the conflict between the two families.

Người trung gian đã giúp giải quyết xung đột giữa hai gia đình.

Sarah acted as a go-between in the negotiations between the companies.

Sarah đóng vai trò là người trung gian trong các cuộc đàm phán giữa các công ty.

The go-between facilitated communication between the different social groups.

Người trung gian tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go-between/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go-between

Không có idiom phù hợp