Bản dịch của từ Go-between trong tiếng Việt
Go-between

Go-between (Noun)
Người trung gian hoặc người đàm phán.
An intermediary or negotiator.
The go-between helped resolve the conflict between the two families.
Người trung gian đã giúp giải quyết xung đột giữa hai gia đình.
Sarah acted as a go-between in the negotiations between the companies.
Sarah đóng vai trò là người trung gian trong các cuộc đàm phán giữa các công ty.
The go-between facilitated communication between the different social groups.
Người trung gian tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp giữa các nhóm xã hội khác nhau.
Họ từ
“Go-between” là một danh từ tiếng Anh chỉ người trung gian trong các giao dịch hoặc truyền đạt thông tin giữa hai bên. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trọng âm có thể thay đổi trong phát âm; ở tiếng Anh Anh trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên còn trong tiếng Mỹ rơi vào âm tiết thứ hai. Chức năng của “go-between” thường liên quan đến việc tìm kiếm thỏa thuận hoặc giải quyết xung đột giữa các cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "go-between" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa "người đi giữa". Cấu trúc từ này được hình thành từ động từ "go" (đi) và giới từ "between" (giữa), có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh là "inter" (giữa) và "ire" (đi). Trong lịch sử, "go-between" được sử dụng để chỉ những người làm trung gian trong các giao dịch, thỏa thuận hoặc truyền đạt thông điệp, phản ánh vai trò trung gian này trong các quan hệ xã hội và giao tiếp hiện đại.
Từ "go-between" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh xã hội và giao tiếp, từ này thường mang ý nghĩa chỉ người trung gian trong các mối quan hệ, đặc biệt trong thương mại, đàm phán, hoặc hòa giải. Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các tình huống yêu cầu sự giao tiếp giữa hai bên có lợi ích khác nhau, đồng thời được coi là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng cầu nối và giải quyết xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp