Bản dịch của từ Intermediary trong tiếng Việt
Intermediary
Intermediary (Adjective)
Trung cấp.
The intermediary stage of friendship involves sharing personal stories.
Giai đoạn trung gian của tình bạn bao gồm chia sẻ câu chuyện cá nhân.
The intermediary step in social gatherings is introducing oneself to others.
Bước trung gian trong các buổi gặp gỡ xã hội là giới thiệu bản thân với người khác.
An intermediary level of understanding is necessary for effective communication.
Một mức độ hiểu biết trung gian là cần thiết để giao tiếp hiệu quả.
Intermediary (Noun)
The intermediary helped the two parties reach a compromise.
Người trung gian đã giúp hai bên đạt được sự thỏa hiệp.
The intermediary facilitated communication between the conflicting groups.
Người trung gian đã tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa các nhóm xung đột.
The intermediary played a crucial role in resolving the dispute peacefully.
Người trung gian đã đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
Kết hợp từ của Intermediary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial intermediary Trung gian tài chính | Banks act as financial intermediaries between savers and borrowers. Ngân hàng hoạt động như một trung gian tài chính giữa người tiết kiệm và người vay. |
Họ từ
Từ "intermediary" thường được dùng để chỉ người hoặc vật hoạt động như một trung gian trong quá trình truyền đạt, giao tiếp hoặc thương mại giữa hai bên. Trong ngữ cảnh kinh doanh, intermediaries thường là các đối tác hoặc tổ chức giúp kết nối người tiêu dùng với nhà sản xuất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm, và được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, luật và truyền thông.
Từ "intermediary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "intermedius", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "-medius" có nghĩa là "ở giữa". Qua thời gian, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa chỉ những người hoặc sự vật đứng giữa hai bên khác. Hiện nay, "intermediary" thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức làm cầu nối, tạo kết nối giữa các bên trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh và giao tiếp.
Từ "intermediary" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, nơi kiến thức về vai trò trung gian trong giao tiếp và thương mại được đề cập. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh và pháp lý, khi nói về các cá nhân hoặc tổ chức làm cầu nối giữa hai hoặc nhiều bên. Từ này thể hiện một vai trò quan trọng trong việc tạo ra kết nối và thương thuyết giữa các bên khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp