Bản dịch của từ Intermediary trong tiếng Việt

Intermediary

AdjectiveNoun [U/C]

Intermediary (Adjective)

ˌɪnɚmˈidiɛɹi
ˌɪntɚmˈidiɛɹi
01

Trung cấp.

Intermediate.

Ví dụ

The intermediary stage of friendship involves sharing personal stories.

Giai đoạn trung gian của tình bạn bao gồm chia sẻ câu chuyện cá nhân.

The intermediary step in social gatherings is introducing oneself to others.

Bước trung gian trong các buổi gặp gỡ xã hội là giới thiệu bản thân với người khác.

Intermediary (Noun)

ˌɪnɚmˈidiɛɹi
ˌɪntɚmˈidiɛɹi
01

Người đóng vai trò là cầu nối giữa mọi người nhằm cố gắng đạt được thỏa thuận; một người trung gian.

A person who acts as a link between people in order to try and bring about an agreement; a mediator.

Ví dụ

The intermediary helped the two parties reach a compromise.

Người trung gian đã giúp hai bên đạt được sự thỏa hiệp.

The intermediary facilitated communication between the conflicting groups.

Người trung gian đã tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa các nhóm xung đột.

Kết hợp từ của Intermediary (Noun)

CollocationVí dụ

Financial intermediary

Trung gian tài chính

Banks act as financial intermediaries between savers and borrowers.

Ngân hàng hoạt động như một trung gian tài chính giữa người tiết kiệm và người vay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intermediary

Không có idiom phù hợp