Bản dịch của từ Intermediary trong tiếng Việt
Intermediary
Intermediary (Adjective)
Trung cấp.
The intermediary stage of friendship involves sharing personal stories.
Giai đoạn trung gian của tình bạn bao gồm chia sẻ câu chuyện cá nhân.
The intermediary step in social gatherings is introducing oneself to others.
Bước trung gian trong các buổi gặp gỡ xã hội là giới thiệu bản thân với người khác.
Intermediary (Noun)
The intermediary helped the two parties reach a compromise.
Người trung gian đã giúp hai bên đạt được sự thỏa hiệp.
The intermediary facilitated communication between the conflicting groups.
Người trung gian đã tạo điều kiện cho việc giao tiếp giữa các nhóm xung đột.
Kết hợp từ của Intermediary (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Financial intermediary Trung gian tài chính | Banks act as financial intermediaries between savers and borrowers. Ngân hàng hoạt động như một trung gian tài chính giữa người tiết kiệm và người vay. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp