Bản dịch của từ Go crazy trong tiếng Việt

Go crazy

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go crazy (Phrase)

ɡˈoʊ kɹˈeɪzi
ɡˈoʊ kɹˈeɪzi
01

Mất kiểm soát cảm xúc hoặc hành động của một người.

To lose control of ones emotions or actions.

Ví dụ

Don't go crazy during the IELTS speaking test.

Đừng điên lên trong bài thi nói IELTS.

She went crazy after receiving her writing scores.

Cô ấy điên lên sau khi nhận điểm viết của mình.

Did you go crazy when practicing for the IELTS writing task?

Bạn đã điên lên khi luyện tập cho bài viết IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go crazy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go crazy

Không có idiom phù hợp