Bản dịch của từ Go fifty-fifty trong tiếng Việt
Go fifty-fifty

Go fifty-fifty (Phrase)
We decided to go fifty-fifty on the dinner bill last night.
Chúng tôi quyết định chia đều hóa đơn bữa tối tối qua.
They did not go fifty-fifty on the charity donation this year.
Họ không chia đều khoản quyên góp từ thiện năm nay.
Do you think we should go fifty-fifty for the concert tickets?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên chia đều vé concert không?
Cụm từ "go fifty-fifty" có nghĩa là chia sẻ một cái gì đó một cách bình đẳng, thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hay quyết định hợp tác. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, mô tả sự phân chia theo tỷ lệ 50% cho mỗi bên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, phong cách giao tiếp có thể thay đổi giữa hai vùng.
Cụm từ "go fifty-fifty" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ sự chia sẻ hoặc phân chia một cách công bằng, thường liên quan đến tài chính hoặc trách nhiệm. Cụm từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh cổ, trong đó "fifty-fifty" ám chỉ sự chia đều thành hai phần. Việc sử dụng cụm từ này gợi ý đến nguyên tắc công bằng và bình đẳng trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế, phản ánh sự đồng thuận trong quyết định và hành động.
Cụm từ "go fifty-fifty" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận về việc chia sẻ hoặc phân phối, như trong các tình huống chia sẻ chi phí hoặc trách nhiệm giữa hai bên. Sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu trong hội thoại hàng ngày hoặc các tình huống giao tiếp xã hội hơn là trong bối cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp