Bản dịch của từ Go nuts trong tiếng Việt
Go nuts
Verb
Go nuts (Verb)
01
Trở nên phấn khích hoặc phi lý.
To become excited or irrational.
Ví dụ
She goes nuts whenever she sees her favorite singer in person.
Cô ấy phấn khích mỗi khi cô ấy thấy ca sĩ yêu thích của mình trong thực tế.
He doesn't go nuts over crowded places.
Anh ấy không phát cuồng với những nơi đông đúc.
Does he go nuts when he wins a writing competition?
Anh ấy phấn khích khi anh ấy giành chiến thắng trong một cuộc thi viết?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Go nuts
Không có idiom phù hợp