Bản dịch của từ Go over trong tiếng Việt
Go over

Go over (Phrase)
Let's go over the plan for the charity event tomorrow.
Hãy xem xét kế hoạch cho sự kiện từ thiện ngày mai.
They need to go over the new community guidelines together.
Họ cần thảo luận các hướng dẫn cộng đồng mới cùng nhau.
The group will go over the details of the upcoming project.
Nhóm sẽ xem xét chi tiết của dự án sắp tới.
"Go over" là một phrasal verb tiếng Anh có nghĩa là xem xét, kiểm tra hoặc thảo luận một vấn đề, tài liệu hoặc bài học cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa của "go over" tương tự nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh giáo dục. Ví dụ, trong ngữ cảnh học tập, "go over" có thể mang nghĩa ôn bài hoặc xem lại tài liệu trước kỳ thi.
Cụm từ "go over" có nguồn gốc từ động từ "go", xuất phát từ tiếng Anh cổ "agan", có nghĩa là "đi" hoặc "di chuyển". Phần "over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofer", có nghĩa là "trên" hoặc "vượt qua". Kết hợp lại, "go over" diễn tả hành động di chuyển hoặc xem xét một cái gì đó, thường mang ý nghĩa kiểm tra hoặc phân tích. Sự phát triển nghĩa này phản ánh cách thức ngôn ngữ phát triển qua thời gian, mở rộng từ các khái niệm thể chất sang các khái niệm trừu tượng trong quản lý thông tin và đánh giá.
Cụm từ "go over" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi nó có thể chỉ hành động xem xét, phân tích hoặc thảo luận về một vấn đề hay chủ đề cụ thể. Trong Reading, "go over" có thể được sử dụng để mô tả việc rà soát thông tin. Ngoài ra, cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh học tập, như khi xem lại bài giảng hoặc thảo luận về một kế hoạch, chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp