Bản dịch của từ Go south trong tiếng Việt

Go south

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go south (Idiom)

ˈɡɑˌsaʊθ
ˈɡɑˌsaʊθ
01

Thất bại hoặc đi sai.

To fail or to go wrong.

Ví dụ

His IELTS writing score went south after he neglected to proofread.

Điểm viết IELTS của anh ấy đi xuống sau khi anh ấy lơ đi kiểm tra chính tả.

Ignoring grammar rules will make your speaking skills go south quickly.

Bỏ qua các quy tắc ngữ pháp sẽ khiến kỹ năng nói của bạn giảm đi nhanh chóng.

Did their IELTS results go south due to lack of vocabulary practice?

Kết quả IELTS của họ có giảm do thiếu luyện từ vựng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go south/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go south

Không có idiom phù hợp