Bản dịch của từ Go to war trong tiếng Việt

Go to war

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go to war (Phrase)

ɡˈoʊ tˈu wˈɔɹ
ɡˈoʊ tˈu wˈɔɹ
01

Bắt đầu chiến đấu trong một cuộc chiến.

To start fighting in a war.

Ví dụ

Countries should not go to war over trivial disagreements.

Các quốc gia không nên xung đột chiến tranh vì mâu thuẫn nhỏ.

It is important to avoid going to war for unnecessary reasons.

Quan trọng tránh việc xảy ra chiến tranh vì lý do không cần thiết.

Should nations go to war only as a last resort?

Liệu các quốc gia có nên chiến tranh chỉ khi cần thiết?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go to war/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go to war

Không có idiom phù hợp