Bản dịch của từ Go to war trong tiếng Việt
Go to war

Go to war (Phrase)
Countries should not go to war over trivial disagreements.
Các quốc gia không nên xung đột chiến tranh vì mâu thuẫn nhỏ.
It is important to avoid going to war for unnecessary reasons.
Quan trọng tránh việc xảy ra chiến tranh vì lý do không cần thiết.
Should nations go to war only as a last resort?
Liệu các quốc gia có nên chiến tranh chỉ khi cần thiết?
Cụm từ "go to war" có nghĩa là tham gia vào một cuộc chiến tranh, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và chính trị. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách viết cũng như cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "go to war" thường mang tính chất nghiêm túc, phản ánh quyết định cao của quốc gia hoặc tổ chức. Cụm từ này có thể được coi là một những phần quan trọng trong việc thảo luận về lịch sử, chiến lược và các quan hệ quốc tế.
Cụm từ "go to war" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "go" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gānan", có nghĩa là di chuyển, và "war" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "werre", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "werre", từ tiếng Latinh "bellum", có nghĩa là chiến tranh. Sự kết hợp này cho thấy sự chuyển động về mặt xã hội và vật lý khi tham gia vào xung đột vũ trang, phản ánh bản chất khẩn trương và quyết liệt của hành động chiến tranh trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "go to war" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của Writing Task 2 và Listening, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động tham gia vào xung đột quân sự hay tranh chấp, đồng thời cũng có thể liên quan đến việc thảo luận về các cuộc chiến tranh lịch sử hoặc các vấn đề an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp