Bản dịch của từ Go-under trong tiếng Việt
Go-under
Go-under (Verb)
Many small businesses go under during economic downturns.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ phá sản trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
It's important to avoid financial risks to prevent going under.
Quan trọng tránh rủi ro tài chính để tránh phá sản.
Do you think the company will go under if they don't change?
Bạn nghĩ rằng công ty sẽ phá sản nếu họ không thay đổi không?
Go-under (Idiom)
Phá sản.
To go bankrupt.
Many small businesses go under during economic downturns.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ phá sản trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
It's important to have a solid financial plan to avoid going under.
Quan trọng có một kế hoạch tài chính vững chắc để tránh phá sản.
Do you think the company will go under if sales don't improve?
Bạn có nghĩ rằng công ty sẽ phá sản nếu doanh số không cải thiện không?
"Go under" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị phá sản hoặc không còn khả năng hoạt động. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ tình trạng một công ty hoặc tổ chức đến mức không thể tiếp tục duy trì các hoạt động của mình. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "go under" giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết tắt, tuy nhiên, vùng từ địa lý có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "go-under" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "go" có nghĩa là di chuyển và giới từ "under". Theo nghĩa đen, nó chỉ hành động "đi xuống dưới" nhưng theo nghĩa bóng, từ này đã được sử dụng để chỉ việc trải qua khó khăn, thất bại hoặc sụp đổ, nhất là trong kinh tế. Sự chuyển biến này phản ánh sự hội nhập giữa ngữ nghĩa cụ thể và ngữ nghĩa tượng trưng trong quá trình sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "go under" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong thành phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh kinh tế, chỉ sự sụp đổ của một doanh nghiệp. Trong phần Đọc và Viết, nó thường liên quan đến các văn bản phân tích sự thất bại của các tổ chức. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện về tình trạng kinh tế cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp