Bản dịch của từ Gobsmack trong tiếng Việt
Gobsmack

Gobsmack (Verb)
The community event gobsmacked everyone with its amazing performances last Saturday.
Sự kiện cộng đồng đã làm mọi người ngạc nhiên với các tiết mục tuyệt vời vào thứ Bảy tuần trước.
The new park did not gobsmack the residents; they expected more.
Công viên mới không làm cư dân ngạc nhiên; họ mong đợi nhiều hơn.
Did the charity concert gobsmack you with its talented musicians?
Buổi hòa nhạc từ thiện có làm bạn ngạc nhiên với những nhạc sĩ tài năng không?
Her eloquent speech gobsmacked the audience.
Bài phát biểu lưu loát của cô ấy đã làm kinh ngạc khán giả.
The lack of preparation gobsmacked the IELTS examiner.
Sự thiếu chuẩn bị đã làm kinh ngạc người chấm IELTS.
Từ "gobsmack" có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh và được sử dụng để diễn tả cảm giác ngạc nhiên hoặc choáng váng, thường do một sự kiện bất ngờ hoặc thông tin gây sốc. Từ này có thể được sử dụng như một động từ (to gobsmack) hoặc tính từ (gobsmacked). Trong tiếng Anh Mỹ, tương đương gần nhất là "stun" hoặc "shock", tuy nhiên, "gobsmack" chủ yếu mang sắc thái địa phương và ít được sử dụng. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈɡɒb.smæk/.
Từ "gobsmack" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ hai phần: "gob", có nguồn gốc từ tiếng Gaelic "gob", nghĩa là "miệng", và "smack", có nguồn gốc từ tiếng Middle English "smakken", nghĩa là "đánh". Trong lịch sử, "gobsmack" được sử dụng để chỉ sự ngạc nhiên hoặc choáng váng đến mức không thể nói ra lời. Ngày nay, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để diễn tả một cảm giác sốc hoặc kinh ngạc mãnh liệt.
Từ "gobsmack" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, thể hiện sự ngạc nhiên mạnh mẽ hoặc choáng váng trước một sự việc, đặc biệt trong văn hóa đại chúng và ngữ cảnh hài hước. Trong môi trường học thuật, từ này ít được sử dụng hơn, do tính chất không trang trọng của nó.