Bản dịch của từ Astound trong tiếng Việt

Astound

Verb

Astound (Verb)

əstˈaʊnd
əstˈaʊnd
01

Sốc hoặc rất ngạc nhiên.

Shock or greatly surprise.

Ví dụ

The news of her promotion astounded her colleagues at the office.

Tin tức về việc cô được thăng chức đã khiến các đồng nghiệp ở văn phòng kinh ngạc.

The charity's impact on the community astounded many local residents.

Tác động của tổ chức từ thiện đối với cộng đồng đã khiến nhiều cư dân địa phương kinh ngạc.

Her sudden generosity astounded her friends during the fundraising event.

Sự hào phóng bất ngờ của cô khiến bạn bè của cô kinh ngạc trong sự kiện gây quỹ.

Dạng động từ của Astound (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Astound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Astounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Astounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Astounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Astounding

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Astound cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Astound

Không có idiom phù hợp