Bản dịch của từ Astound trong tiếng Việt
Astound
Astound (Verb)
The news of her promotion astounded her colleagues at the office.
Tin tức về việc cô được thăng chức đã khiến các đồng nghiệp ở văn phòng kinh ngạc.
The charity's impact on the community astounded many local residents.
Tác động của tổ chức từ thiện đối với cộng đồng đã khiến nhiều cư dân địa phương kinh ngạc.
Her sudden generosity astounded her friends during the fundraising event.
Sự hào phóng bất ngờ của cô khiến bạn bè của cô kinh ngạc trong sự kiện gây quỹ.
Dạng động từ của Astound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Astound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Astounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Astounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Astounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Astounding |
Họ từ
Từ "astound" có nghĩa là gây bất ngờ hoặc làm cho ai đó cảm thấy sửng sốt trước một điều gì đó không lường trước. Trong tiếng Anh, "astound" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính thức, thường để chỉ những cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến sự kinh ngạc. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay nghĩa, nhưng "astound" thường xuất hiện trong văn viết hơn là văn nói, nơi mà các từ ngữ thông thường hơn có thể được ưu tiên.
Từ "astound" xuất phát từ tiếng Latinh "extundere", có nghĩa là "đánh bật ra" hoặc "kéo dài ra". Tiền tố "ex-" chỉ sự ra ngoài, trong khi "tundere" có nghĩa là "đánh". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc mô tả cảm giác bị "đánh bại" bởi một sự kiện đáng kinh ngạc đến việc khiến cho ai đó cảm thấy kinh ngạc, sửng sốt. Hiện nay, "astound" được sử dụng để chỉ trạng thái bị choáng ngợp trước sự phi thường hoặc không thể tin nổi.
Từ "astound" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi cần diễn đạt sự ngạc nhiên mạnh mẽ hoặc ấn tượng. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh nói về sự phát hiện hoặc trải nghiệm khác thường. Ngoài ra, "astound" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học và báo chí để mô tả những phát hiện hoặc sự kiện gây sốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp