Bản dịch của từ Gobsmacked trong tiếng Việt
Gobsmacked

Gobsmacked (Adjective)
Hoàn toàn kinh ngạc; kinh ngạc.
Utterly astonished astounded.
I was gobsmacked by the surprise party for my birthday.
Tôi rất ngạc nhiên trước bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của tôi.
She was not gobsmacked by the news of the engagement.
Cô ấy không ngạc nhiên trước tin tức về đám cưới.
Were you gobsmacked when you heard about the charity event?
Bạn có ngạc nhiên khi nghe về sự kiện từ thiện không?
Từ "gobsmacked" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ trạng thái ngạc nhiên, kinh ngạc đến mức không nói nên lời. Từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English) và có thể không được biết đến rộng rãi trong tiếng Anh Mỹ (American English), nơi các từ như "astonished" hoặc "amazed" thường được sử dụng. "Gobsmacked" thường diễn tả cảm xúc mãnh liệt và thường được sử dụng trong giao tiếp miệng hơn là văn viết.
Từ "gobsmacked" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "gob", có nghĩa là "miệng", kết hợp với "smacked", tức là "đánh". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 20 tại Anh, mang ý nghĩa là bị sốc hoặc ngạc nhiên đến mức không thể nói thành lời. Ngày nay, từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái ngạc nhiên cực độ, nhấn mạnh sự bất ngờ không thể diễn đạt bằng lời, thể hiện sự thay đổi trong ngữ nghĩa từ hình thức vật lý sang xúc cảm.
Từ "gobsmacked" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các khung hội thoại không chính thức hoặc văn bản mô tả cảm xúc mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái bất ngờ hoặc kinh ngạc trong đời sống hàng ngày, các sự kiện văn hóa, hoặc phản ứng trước thông tin gây sốc, thể hiện sự ngạc nhiên lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp