Bản dịch của từ God-daughter trong tiếng Việt

God-daughter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

God-daughter (Noun)

ɡˈɑdtɹˌaʊtɚ
ɡˈɑdtɹˌaʊtɚ
01

Một nữ thần.

A female godchild.

Ví dụ

My god-daughter Emily loves to play soccer every Saturday afternoon.

Gái đỡ đầu của tôi, Emily, thích chơi bóng đá mỗi chiều thứ Bảy.

I do not have a god-daughter in my family.

Tôi không có gái đỡ đầu nào trong gia đình.

Is your god-daughter attending the family reunion this weekend?

Gái đỡ đầu của bạn có tham gia buổi họp mặt gia đình cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/god-daughter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with God-daughter

Không có idiom phù hợp