Bản dịch của từ Godchild trong tiếng Việt
Godchild

Godchild (Noun)
My godchild, Emma, loves to visit us every summer.
Cháu đỡ đầu của tôi, Emma, thích đến thăm chúng tôi mỗi mùa hè.
I do not have a godchild yet, but I plan to.
Tôi chưa có cháu đỡ đầu, nhưng tôi dự định sẽ có.
Do you know who my godchild is?
Bạn có biết cháu đỡ đầu của tôi là ai không?
Từ "godchild" trong tiếng Anh chỉ đến đứa trẻ được một cá nhân, thường là người lớn, chọn làm "con nuôi trong đạo" trong một nghi lễ tôn giáo, thường là lễ rửa tội. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi. Trong văn viết, "godchild" được sử dụng phổ biến, trong khi ở văn nói, sự diễn đạt có thể linh hoạt hơn. Từ này phản ánh mối quan hệ đặc biệt giữa người đỡ đầu và đứa trẻ trong bối cảnh tôn giáo.
Từ "godchild" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "godcild", được hình thành từ hai phần: "god" (thần, Chúa) và "child" (trẻ em). Trong truyền thống Kitô giáo, "godchild" chỉ đứa trẻ được cha mẹ đỡ đầu trong lễ rửa tội, người mà cha mẹ muốn giao phó trách nhiệm tâm linh. Ý nghĩa này duy trì đến ngày nay, khi "godchild" thường chỉ con cái của người bảo trợ tinh thần, thể hiện mối liên kết tốt đẹp giữa niềm tin tôn giáo và gia đình.
Từ "godchild" xuất hiện với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tôn giáo hoặc gia đình, nhưng không phải là từ vựng chính. Trong phần đọc và viết, "godchild" có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả mối quan hệ gia đình hoặc trong ngữ cảnh thảo luận về nghi lễ tôn giáo. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc đặt tên cho trẻ em trong các gia đình theo truyền thống tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp