Bản dịch của từ Godparent trong tiếng Việt
Godparent
Noun [U/C]
Godparent (Noun)
Ví dụ
My aunt is my godparent and helps me with my faith.
Dì tôi là cha mẹ đỡ đầu của tôi và giúp tôi với đức tin.
Not every child has a godparent to guide their spiritual journey.
Không phải đứa trẻ nào cũng có cha mẹ đỡ đầu để hướng dẫn hành trình tâm linh.
Who is your godparent for your baptism this Saturday?
Ai là cha mẹ đỡ đầu của bạn cho lễ rửa tội vào thứ Bảy này?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Godparent
Không có idiom phù hợp