Bản dịch của từ Godparent trong tiếng Việt
Godparent

Godparent (Noun)
My aunt is my godparent and helps me with my faith.
Dì tôi là cha mẹ đỡ đầu của tôi và giúp tôi với đức tin.
Not every child has a godparent to guide their spiritual journey.
Không phải đứa trẻ nào cũng có cha mẹ đỡ đầu để hướng dẫn hành trình tâm linh.
Who is your godparent for your baptism this Saturday?
Ai là cha mẹ đỡ đầu của bạn cho lễ rửa tội vào thứ Bảy này?
Từ "godparent" (cha/mẹ đỡ đầu) chỉ người được chọn làm người bảo trợ cho một đứa trẻ trong nghi thức tôn giáo, thường là trong Kitô giáo, có trách nhiệm hướng dẫn về tinh thần và đạo đức. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ "godparent" có thể thường kèm theo các nghi lễ không tôn giáo hơn. Phát âm cũng khác nhau một chút giữa hai phiên bản này do ngữ điệu và cách nhấn âm.
Từ "godparent" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh trung cổ "godde" (thiên chúa) và "parent" (phụ huynh), có gốc từ tiếng Latin là "deus" (Chúa) và "parens" (bậc cha mẹ). Trong truyền thống Kitô giáo, cha mẹ đỡ đầu được chỉ định để hỗ trợ cho sự phát triển tâm linh của đứa trẻ. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên khái niệm về mối quan hệ thiêng liêng và trách nhiệm, thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ trong cộng đồng tôn giáo.
Từ "godparent" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong đọc và viết, nơi từ vựng chuyên ngành thường được ưu tiên hơn. Trong phần nói và nghe, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống chung về gia đình và văn hóa, nhưng không phải là chủ đề thường gặp. Ngoài ra, từ "godparent" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, cụ thể là trong các nghi lễ như lễ rửa tội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp