Bản dịch của từ God fearing trong tiếng Việt
God fearing
Phrase
God fearing (Phrase)
ɡˈɑd fˈɪɹɨŋ
ɡˈɑd fˈɪɹɨŋ
Ví dụ
Many god-fearing people attend church every Sunday in our community.
Nhiều người sợ Chúa tham dự nhà thờ mỗi Chủ nhật trong cộng đồng.
Not all families in our city are god-fearing and religious.
Không phải tất cả các gia đình trong thành phố của chúng tôi đều sợ Chúa và tôn giáo.
Are god-fearing individuals more likely to volunteer in social programs?
Liệu những người sợ Chúa có khả năng tình nguyện trong các chương trình xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with God fearing
Không có idiom phù hợp