Bản dịch của từ God fearing trong tiếng Việt
God fearing
God fearing (Phrase)
Many god-fearing people attend church every Sunday in our community.
Nhiều người sợ Chúa tham dự nhà thờ mỗi Chủ nhật trong cộng đồng.
Not all families in our city are god-fearing and religious.
Không phải tất cả các gia đình trong thành phố của chúng tôi đều sợ Chúa và tôn giáo.
Are god-fearing individuals more likely to volunteer in social programs?
Liệu những người sợ Chúa có khả năng tình nguyện trong các chương trình xã hội không?
Từ "god-fearing" là một tính từ mô tả những người có niềm kính sợ và tôn trọng đối với Thượng đế, thường thể hiện trong hành vi và lối sống đạo đức của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, "god-fearing" thường xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, phản ánh sự quý trọng đối với các giá trị đạo đức. Usage trong tiếng Mỹ có thể linh hoạt hơn, còn trong tiếng Anh, nó thường gợi lên sự nghiêm túc hơn về mặt đạo đức.
Thuật ngữ "god-fearing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "god" bắt nguồn từ từ tiếng Germania, chỉ thượng đế, và "fearing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "fear", có gốc từ tiếng Đức cổ "faran". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có lòng kính trọng và sợ hãi đối với quyền năng của Chúa. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự tôn thờ và tuân thủ các giá trị tôn giáo, phản ánh văn hóa tôn kính trong nhiều xã hội.
Cụm từ "god-fearing" được sử dụng khá thường xuyên trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến đạo đức và giá trị văn hóa. Trong phần Nghe và Nói, cụm từ này xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo và niềm tin cá nhân. Ngoài ra, "god-fearing" thường được dùng để chỉ những người có sự kính sợ hoặc tôn trọng đối với quyền lực thần thánh, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp