Bản dịch của từ Godforsaken place trong tiếng Việt

Godforsaken place

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Godforsaken place (Phrase)

ɡˈɑdfɚkəsnə plˈeɪs
ɡˈɑdfɚkəsnə plˈeɪs
01

Một nơi xa xôi, biệt lập và khó chịu.

A place that is remote isolated and unpleasant.

Ví dụ

Many believe that rural areas are godforsaken places with limited opportunities.

Nhiều người tin rằng vùng nông thôn là những nơi hẻo lánh với cơ hội hạn chế.

I don't think any city is a godforsaken place for living.

Tôi không nghĩ thành phố nào là nơi hẻo lánh để sống.

Is it true that some towns become godforsaken places after economic decline?

Có phải thật sự một số thị trấn trở thành nơi hẻo lánh sau suy thoái kinh tế không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Godforsaken place cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Godforsaken place

Không có idiom phù hợp