Bản dịch của từ Godforsaken place trong tiếng Việt
Godforsaken place
Godforsaken place (Phrase)
Một nơi xa xôi, biệt lập và khó chịu.
A place that is remote isolated and unpleasant.
Many believe that rural areas are godforsaken places with limited opportunities.
Nhiều người tin rằng vùng nông thôn là những nơi hẻo lánh với cơ hội hạn chế.
I don't think any city is a godforsaken place for living.
Tôi không nghĩ thành phố nào là nơi hẻo lánh để sống.
Is it true that some towns become godforsaken places after economic decline?
Có phải thật sự một số thị trấn trở thành nơi hẻo lánh sau suy thoái kinh tế không?
Cụm từ "godforsaken place" ám chỉ một địa điểm tồi tệ, hoang vắng, thường gắn liền với sự cô lập và thiếu thốn. Nguyên nghĩa của nó biểu thị sự xa cách với sự quan tâm và chăm sóc của Chúa, gây cảm giác tiêu cực và bi quan về nơi đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này thường mang cảm xúc mạnh mẽ hơn khi xuất hiện trong văn phong Hoa Kỳ.
Cụm từ "godforsaken place" có nguồn gốc từ các thuật ngữ trong tiếng Anh cổ, với phần "godforsaken" bắt nguồn từ tiếng Anh "godforsaken", nghĩa là bị Chúa bỏ rơi. Trong bối cảnh lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những vùng đất hẻo lánh, nghèo nàn và thiếu thốn. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khắc nghiệt và không thuận lợi của một địa điểm, thường nhằm nhấn mạnh cảm giác cô lập và tuyệt vọng.
Cụm từ "godforsaken place" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự cô lập hoặc tình trạng nghèo nàn của một địa điểm. Thông thường, cụm từ này được sử dụng để diễn tả những khu vực hẻo lánh, không có sự phát triển, hoặc bị bỏ quên, thường trong các tác phẩm văn học, bài viết phê phán xã hội hoặc các cuộc thảo luận về điều kiện sống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp