Bản dịch của từ Godhood trong tiếng Việt
Godhood

Godhood (Noun)
Trạng thái là thiên chúa.
The state of being god.
Many believe that fame brings a sense of godhood in society.
Nhiều người tin rằng sự nổi tiếng mang lại cảm giác thần thánh trong xã hội.
Not everyone seeks godhood through power or influence in social settings.
Không phải ai cũng tìm kiếm thần thánh qua quyền lực hay ảnh hưởng trong xã hội.
Does wealth equate to godhood in today's social structure?
Sự giàu có có tương đương với thần thánh trong cấu trúc xã hội hôm nay không?
Godhood (Idiom)
Many believe that wealth brings a sense of godhood in society.
Nhiều người tin rằng sự giàu có mang lại cảm giác thần thánh trong xã hội.
Not everyone achieves a sense of godhood through social status.
Không phải ai cũng đạt được cảm giác thần thánh qua địa vị xã hội.
Does social media create a false sense of godhood among influencers?
Liệu mạng xã hội có tạo ra cảm giác thần thánh giả tạo cho người ảnh hưởng không?
Từ "godhood" mang ý nghĩa chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một vị thần, tượng trưng cho sự siêu nhiên, quyền lực tối thượng và sự bất tử. Trong tiếng Anh, từ này có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa tôn giáo. "Godhood" thường được dùng trong văn học, triết học hoặc thần thoại để diễn tả sự vĩ đại và tối cao của một thực thể.
Từ "godhood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "god" (thần) và hậu tố "-hood", có nguồn gốc từ tiếng Old English "hād", nghĩa là "trạng thái" hay "tình trạng". Cấu trúc này phản ánh trạng thái hoặc phẩm chất của thần thánh. Trong lịch sử, "godhood" thể hiện ý niệm về bản chất thần thánh, và ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự tôn thờ và khái niệm về quyền lực siêu nhiên.
Thuật ngữ "godhood" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và trừu tượng của nó. Từ ngữ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến tôn giáo, triết học hoặc văn học, mô tả trạng thái hoặc phẩm tính của một vị thần hoặc việc trở thành thần thánh. Sự sử dụng của từ này chủ yếu thấy trong văn cảnh văn học, các tác phẩm nghiên cứu tôn giáo, và các bài luận triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp