Bản dịch của từ Godhood trong tiếng Việt

Godhood

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Godhood (Noun)

gˈɑdhʊd
gˈɑdhʊd
01

Trạng thái là thiên chúa.

The state of being god.

Ví dụ

Many believe that fame brings a sense of godhood in society.

Nhiều người tin rằng sự nổi tiếng mang lại cảm giác thần thánh trong xã hội.

Not everyone seeks godhood through power or influence in social settings.

Không phải ai cũng tìm kiếm thần thánh qua quyền lực hay ảnh hưởng trong xã hội.

Does wealth equate to godhood in today's social structure?

Sự giàu có có tương đương với thần thánh trong cấu trúc xã hội hôm nay không?

Godhood (Idiom)

ˈɡɑdˌhʊd
ˈɡɑdˌhʊd
01

Phẩm chất hoặc trạng thái của một vị thần.

The quality or state of being a god.

Ví dụ

Many believe that wealth brings a sense of godhood in society.

Nhiều người tin rằng sự giàu có mang lại cảm giác thần thánh trong xã hội.

Not everyone achieves a sense of godhood through social status.

Không phải ai cũng đạt được cảm giác thần thánh qua địa vị xã hội.

Does social media create a false sense of godhood among influencers?

Liệu mạng xã hội có tạo ra cảm giác thần thánh giả tạo cho người ảnh hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/godhood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Godhood

Không có idiom phù hợp