Bản dịch của từ Godson trong tiếng Việt

Godson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Godson (Noun)

ˈɡɑd.sʌn
ˈɡɑd.sʌn
01

Một nam thần.

A male godchild.

Ví dụ

My friend Mark is my godson, born in 2020.

Bạn tôi, Mark, là con trai nuôi của tôi, sinh năm 2020.

I do not have a godson yet, but I hope to.

Tôi chưa có con trai nuôi, nhưng tôi hy vọng sẽ có.

Is David your godson or just a family friend?

David có phải là con trai nuôi của bạn hay chỉ là bạn bè?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/godson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Godson

Không có idiom phù hợp