Bản dịch của từ Godson trong tiếng Việt
Godson

Godson (Noun)
My friend Mark is my godson, born in 2020.
Bạn tôi, Mark, là con trai nuôi của tôi, sinh năm 2020.
I do not have a godson yet, but I hope to.
Tôi chưa có con trai nuôi, nhưng tôi hy vọng sẽ có.
Is David your godson or just a family friend?
David có phải là con trai nuôi của bạn hay chỉ là bạn bè?
"Tín đồ" là một danh từ chỉ người nam được cha mẹ nuôi làm con nuôi hoặc nhận làm con tinh thần, thông thường trong một buổi lễ tôn giáo. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong Kitô giáo, diễn tả mối quan hệ giữa người bảo trợ và người được bảo trợ. Trong tiếng Anh, "godson" được sử dụng thống nhất trong cả British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm, cũng như nghĩa và cách dùng.
Từ "godson" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "godisunu", trong đó "god" có nghĩa là "thần" hoặc "Chúa" và "sunu" tương đương với "con trai". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ thứ 10, chỉ quan hệ giữa một đứa trẻ và người bảo hộ tôn giáo của nó. Ý nghĩa hiện tại của từ vẫn giữ nguyên mối liên hệ thiêng liêng, nhấn mạnh vai trò của người đỡ đầu trong việc dẫn dắt tôn giáo và tâm linh của một cá nhân.
Từ "godson" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Thông thường, từ này liên quan đến bối cảnh tôn giáo hoặc văn hóa gia đình, thường được sử dụng để chỉ đứa trẻ được làm "con tinh thần" của một người, trong các nghi lễ tôn giáo như rửa tội. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các thảo luận về gia đình, định nghĩa xã hội hoặc trong các tình huống liên quan đến truyền thống và lễ nghi.