Bản dịch của từ Goffered trong tiếng Việt
Goffered
Goffered (Verb)
Để ép thành các nếp gấp hoặc nếp gấp, như vải, giữa các con lăn được làm nóng.
To press into pintucks or folds as cloth between heated rollers.
The designer goffered the fabric for the charity fashion show.
Nhà thiết kế đã tạo nếp cho vải để buổi trình diễn từ thiện.
They did not goffered the materials for the community project.
Họ đã không tạo nếp cho các vật liệu trong dự án cộng đồng.
Did the tailor goffered the cloth for the social event?
Người thợ may đã tạo nếp cho vải cho sự kiện xã hội chưa?
Goffered (Adjective)
Có thiết kế hàng dập nổi hoặc nhăn nheo.
Having a design of embossed or puckered rows.
The goffered fabric added elegance to the social event's decor.
Vải có họa tiết gấp nếp đã thêm sự sang trọng cho trang trí sự kiện.
The invitations were not goffered, which disappointed many guests.
Thiệp mời không có họa tiết gấp nếp, điều này khiến nhiều khách thất vọng.
Is the goffered tablecloth suitable for the wedding reception?
Khăn trải bàn có họa tiết gấp nếp có phù hợp cho tiệc cưới không?