Bản dịch của từ Goffered trong tiếng Việt

Goffered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goffered (Verb)

ɡˈɑfɚd
ɡˈɑfɚd
01

Để ép thành các nếp gấp hoặc nếp gấp, như vải, giữa các con lăn được làm nóng.

To press into pintucks or folds as cloth between heated rollers.

Ví dụ

The designer goffered the fabric for the charity fashion show.

Nhà thiết kế đã tạo nếp cho vải để buổi trình diễn từ thiện.

They did not goffered the materials for the community project.

Họ đã không tạo nếp cho các vật liệu trong dự án cộng đồng.

Did the tailor goffered the cloth for the social event?

Người thợ may đã tạo nếp cho vải cho sự kiện xã hội chưa?

Goffered (Adjective)

ɡˈɑfɚd
ɡˈɑfɚd
01

Có thiết kế hàng dập nổi hoặc nhăn nheo.

Having a design of embossed or puckered rows.

Ví dụ

The goffered fabric added elegance to the social event's decor.

Vải có họa tiết gấp nếp đã thêm sự sang trọng cho trang trí sự kiện.

The invitations were not goffered, which disappointed many guests.

Thiệp mời không có họa tiết gấp nếp, điều này khiến nhiều khách thất vọng.

Is the goffered tablecloth suitable for the wedding reception?

Khăn trải bàn có họa tiết gấp nếp có phù hợp cho tiệc cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goffered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goffered

Không có idiom phù hợp