Bản dịch của từ Gogh trong tiếng Việt

Gogh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gogh (Noun)

gˈoʊ
gˈoʊ
01

Họa sĩ hậu ấn tượng người hà lan (1853-1890)

Dutch postimpressionist painter 18531890.

Ví dụ

Vincent Gogh created beautiful paintings in the late 1800s.

Vincent Gogh đã tạo ra những bức tranh đẹp vào cuối thế kỷ 19.

Gogh's influence on art is not widely recognized in some communities.

Ảnh hưởng của Gogh đối với nghệ thuật không được công nhận rộng rãi trong một số cộng đồng.

Did Gogh ever exhibit his work in social gatherings?

Gogh có bao giờ trưng bày tác phẩm của mình trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gogh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gogh

Không có idiom phù hợp