Bản dịch của từ Gogo trong tiếng Việt

Gogo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gogo (Noun)

gˈoʊgoʊ
gˈoʊgˌoʊ
01

Một dây buộc tóc co giãn.

An elasticated hair band.

Ví dụ

She tied her hair with a gogo before going to the party.

Cô ấy buộc tóc bằng một gogo trước khi đi dự tiệc.

The gogo matched her outfit perfectly for the social event.

Chiếc gogo phối hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy cho sự kiện xã hội.

Many girls at the social gathering wore colorful gogos in their hair.

Nhiều cô gái tại buổi tụ họp xã hội đã đeo những chiếc gogo màu sắc trên tóc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gogo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gogo

Không có idiom phù hợp