Bản dịch của từ Going bankrupt trong tiếng Việt

Going bankrupt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Going bankrupt (Verb)

ɡˈoʊɨŋ bˈæŋkɹəpt
ɡˈoʊɨŋ bˈæŋkɹəpt
01

Trong quá trình trở thành phá sản

To be in the process of becoming legally bankrupt

Ví dụ

Many small businesses are going bankrupt due to the pandemic.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang phá sản do đại dịch.

The company is not going bankrupt this year, thankfully.

Công ty không phá sản năm nay, thật may mắn.

Are many restaurants going bankrupt in your city?

Nhiều nhà hàng đang phá sản ở thành phố của bạn không?

02

Không có khả năng thanh toán nợ

To be unable to pay debts

Ví dụ

Many businesses are going bankrupt due to the pandemic's economic impact.

Nhiều doanh nghiệp đang phá sản vì tác động kinh tế của đại dịch.

The company is not going bankrupt; it is restructuring instead.

Công ty không phá sản; nó đang tái cấu trúc thay vào đó.

Are many small businesses going bankrupt this year?

Năm nay có nhiều doanh nghiệp nhỏ đang phá sản không?

03

Gặp khó khăn về tài chính

To fail financially

Ví dụ

Many businesses are going bankrupt due to the pandemic's economic impact.

Nhiều doanh nghiệp đang phá sản do tác động kinh tế của đại dịch.

The company is not going bankrupt despite the recent losses.

Công ty không phá sản mặc dù gần đây có lỗ.

Are small shops going bankrupt because of online competition?

Có phải các cửa hàng nhỏ đang phá sản vì sự cạnh tranh trực tuyến?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Going bankrupt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Going bankrupt

Không có idiom phù hợp