Bản dịch của từ Going bankrupt trong tiếng Việt
Going bankrupt
Going bankrupt (Verb)
Many small businesses are going bankrupt due to the pandemic.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang phá sản do đại dịch.
The company is not going bankrupt this year, thankfully.
Công ty không phá sản năm nay, thật may mắn.
Are many restaurants going bankrupt in your city?
Nhiều nhà hàng đang phá sản ở thành phố của bạn không?
Many businesses are going bankrupt due to the pandemic's economic impact.
Nhiều doanh nghiệp đang phá sản vì tác động kinh tế của đại dịch.
The company is not going bankrupt; it is restructuring instead.
Công ty không phá sản; nó đang tái cấu trúc thay vào đó.
Are many small businesses going bankrupt this year?
Năm nay có nhiều doanh nghiệp nhỏ đang phá sản không?
Gặp khó khăn về tài chính
To fail financially
Many businesses are going bankrupt due to the pandemic's economic impact.
Nhiều doanh nghiệp đang phá sản do tác động kinh tế của đại dịch.
The company is not going bankrupt despite the recent losses.
Công ty không phá sản mặc dù gần đây có lỗ.
Are small shops going bankrupt because of online competition?
Có phải các cửa hàng nhỏ đang phá sản vì sự cạnh tranh trực tuyến?
"Going bankrupt" là cụm từ chỉ tình trạng tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức không còn khả năng thanh toán các khoản nợ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "bankruptcy" thường gắn liền với quy trình pháp lý chính thức nhằm giải quyết nợ nần, trong khi ở Anh, nó có thể ám chỉ đến những khía cạnh không chính thức hơn của sự thất bại tài chính.