Bản dịch của từ Gold medalist trong tiếng Việt
Gold medalist

Gold medalist (Noun)
Người từng đoạt huy chương vàng trong một cuộc thi.
A person who has won a gold medal in a competition.
The gold medalist broke a record in the swimming competition.
Người giành huy chương vàng đã phá kỷ lục trong cuộc thi bơi.
The gold medalist received a standing ovation from the audience.
Người giành huy chương vàng nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.
The gold medalist was interviewed by many reporters after the event.
Người giành huy chương vàng đã được phỏng vấn bởi nhiều phóng viên sau sự kiện.
"Gold medalist" là thuật ngữ chỉ người đã giành được huy chương vàng trong một cuộc thi thể thao hoặc sự kiện cạnh tranh khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh Olympic hoặc các giải đấu thể thao quốc tế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa thể thao, "gold medalist" thường mang một ý nghĩa cao quý, biểu thị thành tựu đỉnh cao của vận động viên.
Từ "gold medalist" xuất phát từ "medal", có nguồn gốc từ từ La-tinh "medalia", có nghĩa là "tiền xu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người đạt giải thưởng cao nhất trong các sự kiện thể thao hoặc cạnh tranh, nơi huy chương vàng được trao tặng. Sự phát triển ý nghĩa từ "tiền xu" sang "huy chương" phản ánh giá trị và danh dự, trong khi "gold" nhấn mạnh giá trị cao nhất của thành tích.
"Gold medalist" là cụm từ thường gặp trong phần Nghe và Nói của bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thể thao hoặc thành tựu cá nhân. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong phần Đọc và Viết tương đối thấp, song nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thành tích của vận động viên. Cụm từ này cũng phổ biến trong các báo cáo, bài viết thể thao hoặc thảo luận về các sự kiện Olympic và các môn thi đấu quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt được huy chương vàng trong các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp