Bản dịch của từ Gold medalist trong tiếng Việt

Gold medalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold medalist (Noun)

ɡˈoʊld mˈɛdəlɨst
ɡˈoʊld mˈɛdəlɨst
01

Người từng đoạt huy chương vàng trong một cuộc thi.

A person who has won a gold medal in a competition.

Ví dụ

The gold medalist broke a record in the swimming competition.

Người giành huy chương vàng đã phá kỷ lục trong cuộc thi bơi.

The gold medalist received a standing ovation from the audience.

Người giành huy chương vàng nhận được sự hoan nghênh từ khán giả.

The gold medalist was interviewed by many reporters after the event.

Người giành huy chương vàng đã được phỏng vấn bởi nhiều phóng viên sau sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gold medalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold medalist

Không có idiom phù hợp