Bản dịch của từ Goldbricking trong tiếng Việt
Goldbricking

Goldbricking (Verb)
Many students are goldbricking during group projects at university.
Nhiều sinh viên đang trốn tránh công việc trong các dự án nhóm ở trường đại học.
She doesn't goldbrick; she always completes her assignments on time.
Cô ấy không trốn tránh; cô ấy luôn hoàn thành bài tập đúng hạn.
Are you goldbricking instead of studying for the IELTS exam?
Bạn có đang trốn tránh thay vì học cho kỳ thi IELTS không?
Họ từ
Goldbricking là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành vi gian lận hoặc lười biếng, đặc biệt trong môi trường làm việc, khi một người cố gắng né tránh trách nhiệm hoặc làm việc ít hơn so với yêu cầu. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, liên quan đến việc lừa đảo bằng cách làm giả vàng. Trong cả Anh và Mỹ, phát âm và nghĩa cơ bản tương tự, nhưng "goldbricking" trong tiếng Mỹ thường được sử dụng phổ biến hơn trong các bối cảnh chủ yếu là công sở.
Từ "goldbricking" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành vào đầu thế kỷ 20 và liên kết với hình ảnh của việc sử dụng đồ giả màu vàng để lừa đảo. Gốc từ "gold brick" mô tả những viên gạch có màu vàng sáng, được sản xuất từ vật liệu rẻ tiền nhưng có vẻ bề ngoài như vàng thật. Ý nghĩa hiện tại của từ này chỉ hành động làm việc không hiệu quả hoặc lừa dối để tránh nhiệm vụ, phản ánh sự gian dối trong lao động.
Từ "goldbricking" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ slang không chính thức, nói về việc lừa dối hoặc trốn tránh trách nhiệm công việc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về năng suất lao động, các vấn đề liên quan đến đạo đức nghề nghiệp và hành vi trong môi trường làm việc. Thêm nữa, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết phân tích về tâm lý công việc hoặc quản lý nhân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp