Bản dịch của từ Golden days trong tiếng Việt
Golden days

Golden days (Idiom)
Many people remember the golden days of community events in 2010.
Nhiều người nhớ về những ngày vàng của sự kiện cộng đồng năm 2010.
Those golden days are not happening in our community anymore.
Những ngày vàng đó không còn xảy ra trong cộng đồng của chúng ta nữa.
Do you think we can recreate those golden days of friendship?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể tái tạo những ngày vàng của tình bạn không?
“Golden days” là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ những thời kỳ tươi đẹp, hạnh phúc trong quá khứ mà người nói cảm thấy hoài niệm. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, sự sử dụng phổ biến hơn có thể thấy ở văn liệu nghệ thuật và ca khúc, nơi nó thường mang ý nghĩa lạc quan, tượng trưng cho tuổi trẻ và sự thịnh vượng.
Cụm từ "golden days" bắt nguồn từ hình ảnh vàng trong tiếng Latinh, với từ "aurum" (vàng) mang ý nghĩa giàu có và thịnh vượng. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những thời kỳ hạnh phúc, thịnh vượng hoặc đáng nhớ trong quá khứ. Sự kết hợp giữa giá trị tượng trưng của vàng và những kỷ niệm tươi đẹp đã tạo ra một biểu tượng văn hóa mạnh mẽ, phản ánh lòng hoài niệm và cảm thức về những điều tốt đẹp đã qua.
Cụm từ "golden days" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ có thể xuất hiện trong các bài phỏng vấn hoặc bài nói về hồi ức. Trong phần Nói, thí sinh thường sử dụng để miêu tả những khoảng thời gian tuyệt vời trong cuộc sống. Trong Đọc và Viết, cụm từ thường được tìm thấy trong văn bản mô tả hoặc hồi ký. Ngoài ra, "golden days" thường được dùng trong các cuộc trò chuyện về những kỷ niệm đẹp trong quá khứ hoặc trong văn học để nhấn mạnh giá trị của những trải nghiệm nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp