Bản dịch của từ Goliath trong tiếng Việt
Goliath

Goliath (Noun)
Dạng viết chữ thay thế của goliath.
Alternative lettercase form of goliath.
Goliath was a giant who challenged David in the Bible.
Goliath là một gã khổng lồ đã thách thức David trong Kinh Thánh.
Many believe Goliath's story is just a myth.
Nhiều người tin rằng câu chuyện về Goliath chỉ là huyền thoại.
Is Goliath's tale relevant in today's social discussions?
Câu chuyện về Goliath có liên quan đến các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Họ từ
Goliath là một từ có nguồn gốc từ Kinh thánh, chỉ một người khổng lồ và mạnh mẽ, thường được sử dụng để biểu thị một thế lực hoặc đối thủ lớn mạnh trong các tình huống không cân sức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách dùng có thể thay đổi trong ngữ cảnh. Ở các ngữ cảnh hiện đại, "Goliath" thường dùng để chỉ những công ty hay tổ chức lớn trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc chính trị.
Từ "Goliath" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "גולית", được sử dụng để chỉ một nhân vật trong Kinh Thánh, cụ thể là một người khổng lồ bị đánh bại bởi Đavit. Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Latinh và sau đó là tiếng Anh, mang ý nghĩa biểu trưng cho sức mạnh và sự vĩ đại. Ngày nay, "Goliath" thường được dùng để chỉ những thử thách to lớn hoặc đối thủ mạnh mẽ, phản ánh truyền thuyết về cuộc chiến giữa yếu và mạnh.
Từ "goliath" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến văn học hoặc ẩn dụ, thường mô tả những thực thể khổng lồ hoặc mạnh mẽ. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như kinh doanh để chỉ các công ty hoặc đối thủ lớn. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với những câu chuyện so sánh, ví dụ như "David và Goliath", nhấn mạnh cuộc chiến giữa kẻ yếu và kẻ mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp