Bản dịch của từ Goliath trong tiếng Việt

Goliath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goliath (Noun)

gəlˈaɪəɵ
gəlˈaɪəɵ
01

Dạng viết chữ thay thế của goliath.

Alternative lettercase form of goliath.

Ví dụ

Goliath was a giant who challenged David in the Bible.

Goliath là một gã khổng lồ đã thách thức David trong Kinh Thánh.

Many believe Goliath's story is just a myth.

Nhiều người tin rằng câu chuyện về Goliath chỉ là huyền thoại.

Is Goliath's tale relevant in today's social discussions?

Câu chuyện về Goliath có liên quan đến các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goliath/

Video ngữ cảnh