Bản dịch của từ Golly trong tiếng Việt

Golly

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golly (Interjection)

gˈɑli
gˈɑli
01

Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc vui mừng.

Used to express surprise or delight.

Ví dụ

Golly, I can't believe how many friends I made at university!

Ôi trời, tôi không thể tin mình đã kết bạn nhiều ở đại học!

I don't think, golly, that anyone expected such a huge turnout.

Tôi không nghĩ, ôi trời, rằng ai cũng mong đợi số lượng người tham gia lớn như vậy.

Golly, did you see how many people attended the festival?

Ôi trời, bạn có thấy có bao nhiêu người tham dự lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golly

Không có idiom phù hợp