Bản dịch của từ Golly trong tiếng Việt
Golly

Golly (Interjection)
Golly, I can't believe how many friends I made at university!
Ôi trời, tôi không thể tin mình đã kết bạn nhiều ở đại học!
I don't think, golly, that anyone expected such a huge turnout.
Tôi không nghĩ, ôi trời, rằng ai cũng mong đợi số lượng người tham gia lớn như vậy.
Golly, did you see how many people attended the festival?
Ôi trời, bạn có thấy có bao nhiêu người tham dự lễ hội không?
Từ "golly" là một từ cảm thán trong tiếng Anh, thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên, thú vị hoặc kinh ngạc. Đây là từ có tính chất không chính thức, phổ biến chủ yếu ở Mỹ. Mặc dù không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nhưng "golly" ít gặp hơn trong tiếng Anh Anh. Trong văn viết, từ này có thể được coi là lỗi văn phong trong những bối cảnh trang trọng.
Từ "golly" có nguồn gốc từ cụm từ "God's belly" trong tiếng Anh cổ, được sử dụng như một biểu thức thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Cụm từ này đã được giản lược và biến đổi về âm vị, trở thành "golly" vào thế kỷ 19. Mặc dù mang ý nghĩa hơi ngớ ngẩn hoặc trẻ con, "golly" vẫn giữ được sắc thái ngạc nhiên, thể hiện sự tôn trọng mà không trực tiếp đề cập đến thần linh, từ đó phản ánh sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ trong xã hội.
Từ "golly" là một biểu hiện cảm thán trong tiếng Anh, mặc dù không phải là từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong môi trường học thuật, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong các bối cảnh không chính thức và trong giao tiếp hàng ngày, thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc cảm xúc tích cực. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương hoặc phim ảnh, mang sắc thái nhẹ nhàng và thân mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp