Bản dịch của từ Gonad trong tiếng Việt

Gonad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gonad (Noun)

gˈoʊnæd
gˈoʊnæd
01

Cơ quan tạo ra giao tử; tinh hoàn hoặc buồng trứng.

An organ that produces gametes a testis or ovary.

Ví dụ

The gonad is essential for reproduction in both males and females.

Gonad là cần thiết cho sinh sản ở cả nam và nữ.

The study did not include gonad function in its social analysis.

Nghiên cứu không bao gồm chức năng gonad trong phân tích xã hội.

What role does the gonad play in social behavior among animals?

Gonad đóng vai trò gì trong hành vi xã hội của động vật?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gonad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gonad

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.