Bản dịch của từ Gondoliers trong tiếng Việt

Gondoliers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gondoliers (Noun)

gɑndəlˈɪɹz
gɑndəlˈɪɹz
01

Những người đàn ông chèo thuyền gondola.

Men who row gondolas.

Ví dụ

The gondoliers in Venice earn tips from tourists every summer.

Các người chèo thuyền ở Venice nhận tiền tip từ du khách mỗi mùa hè.

Gondoliers do not work during the winter months in Venice.

Các người chèo thuyền không làm việc trong những tháng mùa đông ở Venice.

How many gondoliers are there in Venice during peak season?

Có bao nhiêu người chèo thuyền ở Venice trong mùa cao điểm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gondoliers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gondoliers

Không có idiom phù hợp