Bản dịch của từ Gonococcus trong tiếng Việt

Gonococcus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gonococcus (Noun)

01

Một loại vi khuẩn gây bệnh lậu.

A bacterium which causes gonorrhoea.

Ví dụ

Gonococcus is responsible for many cases of gonorrhoea in urban areas.

Gonococcus là nguyên nhân gây nhiều ca bệnh lậu ở đô thị.

The gonococcus bacteria do not spread through casual social interactions.

Vi khuẩn gonococcus không lây lan qua các tương tác xã hội thông thường.

Is gonococcus the main cause of gonorrhoea in teenagers today?

Gonococcus có phải là nguyên nhân chính gây bệnh lậu ở thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gonococcus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gonococcus

Không có idiom phù hợp