Bản dịch của từ Gonorrhoea trong tiếng Việt

Gonorrhoea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gonorrhoea (Noun)

gɑnəɹˈiə
gɑnəɹˈiə
01

Một bệnh hoa liễu liên quan đến dịch tiết viêm từ niệu đạo hoặc âm đạo.

A venereal disease involving inflammatory discharge from the urethra or vagina.

Ví dụ

Gonorrhoea cases increased by 10% in the city last year.

Số ca nhiễm gonorrhoea tăng 10% ở thành phố năm ngoái.

Many people do not know about gonorrhoea and its symptoms.

Nhiều người không biết về gonorrhoea và các triệu chứng của nó.

Is gonorrhoea easily treated with antibiotics in modern medicine?

Gonorrhoea có dễ dàng điều trị bằng kháng sinh trong y học hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gonorrhoea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gonorrhoea

Không có idiom phù hợp