Bản dịch của từ Venereal trong tiếng Việt
Venereal

Venereal (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến niềm vui hoặc sự nuông chiều tình dục.
Of or relating to sexual pleasure or indulgence.
Venereal diseases can greatly affect social relationships and personal health.
Bệnh hoa liễu có thể ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ xã hội và sức khỏe cá nhân.
Many people do not discuss venereal topics openly in social settings.
Nhiều người không thảo luận về các chủ đề hoa liễu công khai trong các buổi xã hội.
Are venereal issues addressed in health education programs at schools?
Các vấn đề hoa liễu có được đề cập trong các chương trình giáo dục sức khỏe tại trường không?
Venereal (Noun)
Bệnh hoa liễu.
A venereal disease.
Many people fear venereal diseases due to lack of education.
Nhiều người sợ bệnh hoa liễu do thiếu giáo dục.
Venereal diseases are not common in our community.
Bệnh hoa liễu không phổ biến trong cộng đồng của chúng tôi.
What are the symptoms of a venereal disease?
Triệu chứng của bệnh hoa liễu là gì?
Từ "venereal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "venereus" có nghĩa là "thuộc về tình dục" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), như giang mai hoặc bệnh lậu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều dùng "venereal" với cùng một nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, thuật ngữ này hiện trở nên ít phổ biến hơn trong văn phong hiện đại.
Từ "venereal" xuất phát từ gốc Latin "venereus", có nghĩa là "thuộc về tình dục". Gốc từ này được hình thành từ động từ "venere", có nghĩa là "tới gần" hoặc "đến gần", phản ánh bản chất của các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Trong quá khứ, các bệnh venereal được coi là liên quan trực tiếp đến hành vi tình dục và sự cám dỗ. Hiện nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các bệnh lây truyền qua đường tình dục, giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc của nó.
Từ "venereal" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Trong các ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng trong tài liệu y tế, giáo dục sức khỏe, hoặc khi thảo luận về vấn đề xã hội liên quan đến sức khỏe sinh sản. Tuy nhiên, sự sử dụng của nó hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp