Bản dịch của từ Venereal trong tiếng Việt

Venereal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Venereal (Adjective)

vənˈiɹil
vənˈɪɹil
01

Thuộc hoặc liên quan đến niềm vui hoặc sự nuông chiều tình dục.

Of or relating to sexual pleasure or indulgence.

Ví dụ

Venereal diseases can greatly affect social relationships and personal health.

Bệnh hoa liễu có thể ảnh hưởng lớn đến các mối quan hệ xã hội và sức khỏe cá nhân.

Many people do not discuss venereal topics openly in social settings.

Nhiều người không thảo luận về các chủ đề hoa liễu công khai trong các buổi xã hội.

Are venereal issues addressed in health education programs at schools?

Các vấn đề hoa liễu có được đề cập trong các chương trình giáo dục sức khỏe tại trường không?

Venereal (Noun)

vənˈiɹil
vənˈɪɹil
01

Bệnh hoa liễu.

A venereal disease.

Ví dụ

Many people fear venereal diseases due to lack of education.

Nhiều người sợ bệnh hoa liễu do thiếu giáo dục.

Venereal diseases are not common in our community.

Bệnh hoa liễu không phổ biến trong cộng đồng của chúng tôi.

What are the symptoms of a venereal disease?

Triệu chứng của bệnh hoa liễu là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Venereal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Venereal

Không có idiom phù hợp