Bản dịch của từ Inflammatory trong tiếng Việt
Inflammatory

Inflammatory (Adjective)
The inflammatory comments on social media sparked heated debates.
Những bình luận gây hấn trên mạng xã hội gây ra tranh cãi gay gắt.
The inflammatory article led to protests in the community.
Bài viết gây hấn dẫn đến cuộc biểu tình trong cộng đồng.
Her inflammatory speech caused division among the neighbors.
Bài phát biểu gây hấn của cô ấy gây ra sự chia rẽ giữa hàng xóm.
Liên quan đến hoặc gây viêm một bộ phận cơ thể.
Relating to or causing inflammation of a part of the body.
The inflammatory comments sparked a heated debate on social media.
Những bình luận gây kích động đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội.
The article contained inflammatory language that upset many readers.
Bài báo chứa ngôn ngữ kích động đã làm phiền nhiều độc giả.
The inflammatory post led to tensions within the social community.
Bài đăng kích động đã dẫn đến căng thẳng trong cộng đồng xã hội.
Dạng tính từ của Inflammatory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inflammatory Viêm | More inflammatory Viêm hơn | Most inflammatory Viêm nhiều nhất |
Họ từ
Từ "inflammatory" xuất phát từ tiếng Latinh "inflammare", có nghĩa là "đốt cháy". Trong ngữ cảnh y học, từ này mô tả tình trạng viêm nhiễm hoặc một phản ứng gây kích thích của cơ thể. Ở dạng danh từ, từ tương ứng là "inflammation". Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inflammatory" được sử dụng để chỉ các bệnh lý liên quan đến viêm, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường gặp hơn trong các lĩnh vực khoa học. Từ này không có sự khác biệt nào đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể.
Từ "inflammatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflammare", nghĩa là "đốt cháy" hoặc "làm bùng lên". Trong ngữ nghĩa y học, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng viêm nhiễm, khi cơ thể phản ứng với chấn thương hoặc nhiễm trùng bằng cách gia tăng lưu lượng máu và tế bào miễn dịch đến khu vực bị ảnh hưởng. Ý nghĩa hiện tại của "inflammatory" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y học mà còn được dùng để mô tả những phát ngôn hoặc hành động có khả năng kích thích cảm xúc mạnh mẽ hoặc gây tranh cãi.
Từ "inflammatory" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh Speaking và Writing, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và y học. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu. Ngoài ra, "inflammatory" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thảo luận về phản ứng của cơ thể với viêm nhiễm hoặc trong các cuộc tranh luận gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp