Bản dịch của từ Inflammatory trong tiếng Việt
Inflammatory

Inflammatory(Adjective)
Liên quan đến hoặc gây viêm một bộ phận cơ thể.
Relating to or causing inflammation of a part of the body.
Dạng tính từ của Inflammatory (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Inflammatory Viêm | More inflammatory Viêm hơn | Most inflammatory Viêm nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inflammatory" xuất phát từ tiếng Latinh "inflammare", có nghĩa là "đốt cháy". Trong ngữ cảnh y học, từ này mô tả tình trạng viêm nhiễm hoặc một phản ứng gây kích thích của cơ thể. Ở dạng danh từ, từ tương ứng là "inflammation". Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inflammatory" được sử dụng để chỉ các bệnh lý liên quan đến viêm, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường gặp hơn trong các lĩnh vực khoa học. Từ này không có sự khác biệt nào đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể.
Từ "inflammatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflammare", nghĩa là "đốt cháy" hoặc "làm bùng lên". Trong ngữ nghĩa y học, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng viêm nhiễm, khi cơ thể phản ứng với chấn thương hoặc nhiễm trùng bằng cách gia tăng lưu lượng máu và tế bào miễn dịch đến khu vực bị ảnh hưởng. Ý nghĩa hiện tại của "inflammatory" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y học mà còn được dùng để mô tả những phát ngôn hoặc hành động có khả năng kích thích cảm xúc mạnh mẽ hoặc gây tranh cãi.
Từ "inflammatory" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh Speaking và Writing, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và y học. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu. Ngoài ra, "inflammatory" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thảo luận về phản ứng của cơ thể với viêm nhiễm hoặc trong các cuộc tranh luận gây tranh cãi.
Họ từ
Từ "inflammatory" xuất phát từ tiếng Latinh "inflammare", có nghĩa là "đốt cháy". Trong ngữ cảnh y học, từ này mô tả tình trạng viêm nhiễm hoặc một phản ứng gây kích thích của cơ thể. Ở dạng danh từ, từ tương ứng là "inflammation". Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inflammatory" được sử dụng để chỉ các bệnh lý liên quan đến viêm, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường gặp hơn trong các lĩnh vực khoa học. Từ này không có sự khác biệt nào đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa giữa hai biến thể.
Từ "inflammatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inflammare", nghĩa là "đốt cháy" hoặc "làm bùng lên". Trong ngữ nghĩa y học, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng viêm nhiễm, khi cơ thể phản ứng với chấn thương hoặc nhiễm trùng bằng cách gia tăng lưu lượng máu và tế bào miễn dịch đến khu vực bị ảnh hưởng. Ý nghĩa hiện tại của "inflammatory" không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y học mà còn được dùng để mô tả những phát ngôn hoặc hành động có khả năng kích thích cảm xúc mạnh mẽ hoặc gây tranh cãi.
Từ "inflammatory" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh Speaking và Writing, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và y học. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu. Ngoài ra, "inflammatory" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống thảo luận về phản ứng của cơ thể với viêm nhiễm hoặc trong các cuộc tranh luận gây tranh cãi.
