Bản dịch của từ Good appetite trong tiếng Việt
Good appetite

Good appetite (Phrase)
At dinner, John had a good appetite for the delicious food.
Tại bữa tối, John có một sự thèm ăn tốt cho món ăn ngon.
Mary doesn't have a good appetite during social gatherings.
Mary không có sự thèm ăn tốt trong các buổi tụ họp xã hội.
Do you think a good appetite is important at parties?
Bạn có nghĩ rằng sự thèm ăn tốt là quan trọng trong các bữa tiệc không?
Cụm từ "good appetite" thường được sử dụng để mô tả trạng thái thèm ăn hoặc khả năng ăn uống một cách ngon miệng, trong đó "good" mang nghĩa tích cực, gần gũi với cảm giác thỏa mãn khi ăn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể được thay thế bằng "healthy appetite", tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng cụm này hơn trong các ngữ cảnh chủ yếu liên quan đến sức khỏe hoặc thói quen ẩm thực.
Cụm từ "good appetite" xuất phát từ tiếng La-tin "appetitus", có nghĩa là "mong muốn" hoặc "thèm khát", kết hợp với tính từ "good" từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng La-tin "bonus", mang nghĩa là "tốt". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để mô tả một cảm giác thèm ăn lành mạnh, thường được coi là dấu hiệu của sức khỏe tốt. Hiện nay, "good appetite" thể hiện sự hào hứng và thích thú khi ăn uống, phản ánh trạng thái sức khỏe và tâm lý tích cực.
Cụm từ "good appetite" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả thói quen ăn uống hoặc các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng. Tần suất sử dụng của cụm từ này ở mức vừa phải, thường được áp dụng trong các tình huống như phỏng vấn, viết luận về sức khỏe và thảo luận về chế độ ăn uống. Ngoài ra, "good appetite" còn được dùng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và khi mô tả trạng thái sức khỏe của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp