Bản dịch của từ Good appetite trong tiếng Việt

Good appetite

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good appetite (Phrase)

ɡˈʊdəptˌaɪt
ɡˈʊdəptˌaɪt
01

Có cảm giác thèm ăn nồng nhiệt hoặc lành mạnh.

Having a hearty or healthy appetite.

Ví dụ

At dinner, John had a good appetite for the delicious food.

Tại bữa tối, John có một sự thèm ăn tốt cho món ăn ngon.

Mary doesn't have a good appetite during social gatherings.

Mary không có sự thèm ăn tốt trong các buổi tụ họp xã hội.

Do you think a good appetite is important at parties?

Bạn có nghĩ rằng sự thèm ăn tốt là quan trọng trong các bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good appetite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good appetite

Không có idiom phù hợp