Bản dịch của từ Good hands trong tiếng Việt

Good hands

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good hands (Phrase)

ɡˈʊd hˈændz
ɡˈʊd hˈændz
01

Khéo léo và có năng lực.

Skillful and competent.

Ví dụ

She is in good hands to improve her writing skills.

Cô ấy đang trong tay giỏi để cải thiện kỹ năng viết của mình.

It's not easy to find someone with good hands in this field.

Không dễ để tìm ai đó có tay giỏi trong lĩnh vực này.

Are you confident that you are in good hands for the exam?

Bạn có tự tin rằng bạn đang trong tay giỏi cho kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good hands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good hands

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.