Bản dịch của từ Good hands trong tiếng Việt
Good hands

Good hands (Phrase)
She is in good hands to improve her writing skills.
Cô ấy đang trong tay giỏi để cải thiện kỹ năng viết của mình.
It's not easy to find someone with good hands in this field.
Không dễ để tìm ai đó có tay giỏi trong lĩnh vực này.
Are you confident that you are in good hands for the exam?
Bạn có tự tin rằng bạn đang trong tay giỏi cho kỳ thi không?
Cụm từ "good hands" thường được dùng để chỉ sự tin cậy và khả năng chăm sóc của một người trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh y tế hoặc hỗ trợ, "good hands" ám chỉ rằng ai đó có kỹ năng và kinh nghiệm đáng tin cậy. Cụm từ này chủ yếu sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong âm điệu và ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "good hands" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "good" mang ý nghĩa tích cực và "hands" đề cập đến đôi tay, biểu trưng cho sự khéo léo và khả năng chăm sóc. Rễ từ Latinh "manus" (tay) nhấn mạnh vai trò quyết định của tay trong các hoạt động và kỹ năng. Trong ngữ cảnh hiện nay, cụm từ này thường chỉ sự tin cậy và khả năng giải quyết vấn đề, phản ánh sự kết hợp giữa khả năng và thiện chí trong giao tiếp và công việc.
Cụm từ "good hands" thường xuất hiện trong bối cảnh tổng thể của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể sử dụng nó để diễn đạt sự tin cậy và khả năng chăm sóc. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để mô tả những người có kỹ năng hoặc năng lực tốt trong việc vận hành hoặc xử lý một tình huống nào đó, như trong lĩnh vực y tế hoặc nghệ thuật. Từ này phản ánh ý nghĩa tích cực và thường đi kèm với sự khéo léo hoặc sự an tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp