Bản dịch của từ Good-humoredly trong tiếng Việt

Good-humoredly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good-humoredly (Adverb)

ɡˈʊdhəmˌɛɹtil
ɡˈʊdhəmˌɛɹtil
01

Một cách vui vẻ hoặc tốt bụng.

In a cheerful or goodnatured manner.

Ví dụ

She good-humoredly accepted the criticism during the group discussion.

Cô ấy vui vẻ chấp nhận lời chỉ trích trong buổi thảo luận nhóm.

He did not respond good-humoredly to the rude comments.

Anh ấy không phản ứng vui vẻ trước những bình luận thô lỗ.

Did she speak good-humoredly at the social event last week?

Cô ấy có nói chuyện vui vẻ tại sự kiện xã hội tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good-humoredly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good-humoredly

Không có idiom phù hợp