Bản dịch của từ Good-humoredly trong tiếng Việt
Good-humoredly

Good-humoredly (Adverb)
She good-humoredly accepted the criticism during the group discussion.
Cô ấy vui vẻ chấp nhận lời chỉ trích trong buổi thảo luận nhóm.
He did not respond good-humoredly to the rude comments.
Anh ấy không phản ứng vui vẻ trước những bình luận thô lỗ.
Did she speak good-humoredly at the social event last week?
Cô ấy có nói chuyện vui vẻ tại sự kiện xã hội tuần trước không?
"Good-humoredly" là một trạng từ mô tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự vui vẻ, thân thiện và hài hước. Từ này thường được sử dụng để chỉ cách thức mà một người tương tác với người khác trong tâm trạng tích cực và lạc quan. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này; cả hai đều sử dụng giống nhau trong hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, từ này không phổ biến như một số trạng từ khác trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "good-humoredly" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "good humor", trong đó "humor" có nguồn gốc từ từ Latin "umor", có nghĩa là "chất lỏng" hoặc "dịch", gắn liền với lý thuyết bốn chất lỏng trong y học cổ đại mô tả tính cách con người. Lịch sử từ này cho thấy mối liên hệ giữa tâm trạng tích cực và tình trạng thể chất. Ngày nay, "good-humoredly" chỉ cách thức cư xử vui vẻ, hài hước và thân thiện, phản ánh tính cách lạc quan trong giao tiếp xã hội.
Từ "good-humoredly" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, và không phải là một từ vựng chính thường được yêu cầu cho kỳ thi này. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả cách hành xử vui vẻ và tích cực của một người trong các tình huống giao tiếp xã hội, phản ánh sự tự nhiên và thân thiện, thường xuất hiện trong văn phong văn học hoặc miêu tả tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp