Bản dịch của từ Good-looking trong tiếng Việt
Good-looking
Adjective
Good-looking (Adjective)
01
(của một người) hấp dẫn về mặt thể chất.
Of a person physically attractive
Ví dụ
She is good-looking and always receives compliments on her appearance.
Cô ấy xinh đẹp và luôn nhận được những lời khen về ngoại hình của mình.
In social settings, being good-looking can sometimes create advantages.
Trong các tình huống xã hội, việc xinh đẹp đôi khi có thể tạo ra lợi thế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Good-looking
Không có idiom phù hợp