Bản dịch của từ Good looking trong tiếng Việt
Good looking

Good looking (Adjective)
Vẻ ngoài hấp dẫn.
Attractive in appearance.
She is good looking and always receives compliments on her appearance.
Cô ấy xinh đẹp và luôn nhận được những lời khen về ngoại hình của mình.
In social settings, being good looking can sometimes provide advantages.
Trong các tình huống xã hội, việc đẹp có thể mang lại lợi thế đôi khi.
He was hired partly due to his good looking features that fit the company image.
Anh ấy đã được thuê một phần vì ngoại hình đẹp phù hợp với hình ảnh của công ty.
Dạng tính từ của Good looking (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Good looking Đẹp trai | More good looking Đẹp trai hơn | Most good looking Đẹp nhất |
Good looking (Phrase)
Có vẻ ngoài hấp dẫn.
Having an attractive appearance.
She is good looking and always gets compliments at social events.
Cô ấy đẹp và luôn được khen ngợi tại các sự kiện xã hội.
His good looking features helped him make a good impression in society.
Những đặc điểm đẹp của anh ấy giúp anh ấy tạo ấn tượng tốt trong xã hội.
Being good looking is often seen as an advantage in social interactions.
Được cho là đẹp thường được xem là một lợi thế trong giao tiếp xã hội.
"Good looking" là một tính từ tiếng Anh mô tả người hoặc sự vật có ngoại hình hấp dẫn, thu hút. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi "attractive" cũng được sử dụng như một cách diễn đạt chính thức hơn. "Good looking" thường mang tính chất không chính thức và thường được áp dụng cho cả nam và nữ trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "good looking" xuất phát từ tiếng Anh, với “good” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “gōd”, mang nghĩa tốt đẹp, có giá trị. “Looking” đến từ động từ “look,” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “lōcian.” Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc có ngoại hình hấp dẫn hoặc dễ nhìn. Khái niệm này đã phát triển từ thời Trung cổ, gắn liền với tiêu chuẩn thẩm mỹ và văn hóa hiện đại về sự hấp dẫn ngoại hình.
Cụm từ "good looking" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất xuất hiện có thể không cao như những từ vựng chung hơn. Trong ngữ cảnh hằng ngày, "good looking" thường được dùng để mô tả ngoại hình hấp dẫn của con người, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp xã hội, quảng cáo hoặc văn hóa đại chúng. Cụm từ này mang tính chất chủ quan và thường liên quan đến cảm nhận cá nhân về cái đẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



