Bản dịch của từ Good one trong tiếng Việt
Good one

Good one (Adjective)
Được mong muốn hoặc được chấp thuận.
To be desired or approved of.
She received a good one for her IELTS writing task.
Cô ấy nhận được một bài tốt cho bài viết IELTS của mình.
It's important to avoid using slang words in IELTS speaking.
Quan trọng là tránh sử dụng từ lóng trong IELTS nói.
Did you get a good one for your IELTS speaking practice?
Bạn có nhận được một bài tốt cho việc luyện tập nói IELTS không?
Good one (Noun)
Helping others is always a good one to do.
Việc giúp đỡ người khác luôn là điều đúng đắn.
Ignoring those in need is not a good one.
Bỏ qua những người cần giúp đỡ không phải là điều đúng đắn.
Is helping the less fortunate a good one in society?
Việc giúp đỡ những người ít may mắn có phải là điều đúng đắn trong xã hội không?
Từ "good one" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một điều gì đó tốt, xuất sắc hoặc thú vị, thường mang tính chất tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ, "good one" có thể sử dụng như một phản ứng hài hước hay châm biếm khi ai đó nói một câu đùa hoặc ý kiến thú vị. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai phiên bản đều có nghĩa tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh và mức độ trang trọng.
Từ "good" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gōd", có liên quan đến các từ trong các ngôn ngữ German như tiếng Đức "gut". Chữ này có nguồn gốc từ Proto-Germanic *gōdaz, có nghĩa là "tốt", "đúng" hoặc "hợp lý". Khái niệm và ý nghĩa của từ này đã được bảo tồn qua nhiều thế kỷ, liên kết chặt chẽ với các giá trị đạo đức và tiêu chuẩn xã hội, thể hiện sự đánh giá tích cực về phẩm chất hoặc tình huống.
Từ "good" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, nơi học viên thường cần diễn đạt ý kiến hoặc miêu tả yếu tố tích cực. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để khen ngợi, đánh giá hoặc diễn tả sự hài lòng. Sự linh hoạt của "good" làm cho nó trở thành một từ vựng thiết yếu trong việc giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp