Bản dịch của từ Good one trong tiếng Việt

Good one

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good one (Adjective)

gʊd wn
gʊd wn
01

Được mong muốn hoặc được chấp thuận.

To be desired or approved of.

Ví dụ

She received a good one for her IELTS writing task.

Cô ấy nhận được một bài tốt cho bài viết IELTS của mình.

It's important to avoid using slang words in IELTS speaking.

Quan trọng là tránh sử dụng từ lóng trong IELTS nói.

Did you get a good one for your IELTS speaking practice?

Bạn có nhận được một bài tốt cho việc luyện tập nói IELTS không?

Good one (Noun)

gʊd wn
gʊd wn
01

Điều đó đúng về mặt đạo đức; sự công bình.

That which is morally right righteousness.

Ví dụ

Helping others is always a good one to do.

Việc giúp đỡ người khác luôn là điều đúng đắn.

Ignoring those in need is not a good one.

Bỏ qua những người cần giúp đỡ không phải là điều đúng đắn.

Is helping the less fortunate a good one in society?

Việc giúp đỡ những người ít may mắn có phải là điều đúng đắn trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good one

Không có idiom phù hợp