Bản dịch của từ Good time trong tiếng Việt
Good time

Good time (Idiom)
We had a good time at Sarah's birthday party.
Chúng tôi đã có một thời gian tốt tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
Going to the beach always guarantees a good time.
Đi đến bãi biển luôn đảm bảo một khoảng thời gian tốt.
The festival was a good time for everyone involved.
Lễ hội là một thời gian tốt đẹp cho tất cả mọi người tham gia.
We had a good time at Sarah's birthday party.
Chúng tôi đã có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.
They always have a good time at the community center.
Họ luôn có những trải nghiệm vui vẻ tại trung tâm cộng đồng.
Cụm từ "good time" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian vui vẻ hoặc thú vị trong các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, đồng thời thể hiện sự hài lòng. Ngược lại, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "good time" tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào trải nghiệm cá nhân. Sự khác biệt chính là tông giọng và ngữ điệu trong giao tiếp, điều này tạo nên sắc thái khác nhau mặc dù nghĩa căn bản vẫn giống nhau.
Cụm từ "good time" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ việc kết hợp giữa tính từ "good" (tốt, tốt đẹp) và danh từ "time" (thời gian). Từ "good" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "gōd" với nghĩa tích cực, có liên quan đến sự thỏa mãn và sự chấp nhận xã hội. Trong khi đó, "time" có gốc từ tiếng Latin "tempus". Cụm từ này thể hiện trạng thái hài lòng và dễ chịu trong một khoảng thời gian nhất định, phản ánh mối quan hệ tích cực với thời gian và trải nghiệm sống.
Cụm từ "good time" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hoạt động giải trí hoặc cuộc sống xã hội. Trong phần Đọc, "good time" thường liên quan đến các bài viết về du lịch hoặc sự kiện văn hóa. Trong phần Viết, người học có thể sử dụng cụm này để diễn đạt trải nghiệm tích cực. Cuối cùng, trong phần Nói, nó thường được sử dụng để thảo luận về các hoạt động hay sự kiện mà người tham gia thấy vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

