Bản dịch của từ Good time trong tiếng Việt

Good time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good time (Idiom)

01

Những trải nghiệm thú vị hoặc hạnh phúc.

Enjoyable or happy experiences.

Ví dụ

We had a good time at Sarah's birthday party.

Chúng tôi đã có một thời gian tốt tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.

Going to the beach always guarantees a good time.

Đi đến bãi biển luôn đảm bảo một khoảng thời gian tốt.

The festival was a good time for everyone involved.

Lễ hội là một thời gian tốt đẹp cho tất cả mọi người tham gia.

We had a good time at Sarah's birthday party.

Chúng tôi đã có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.

They always have a good time at the community center.

Họ luôn có những trải nghiệm vui vẻ tại trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
<