Bản dịch của từ Good time trong tiếng Việt

Good time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good time (Idiom)

01

Những trải nghiệm thú vị hoặc hạnh phúc.

Enjoyable or happy experiences.

Ví dụ

We had a good time at Sarah's birthday party.

Chúng tôi đã có một thời gian tốt tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.

Going to the beach always guarantees a good time.

Đi đến bãi biển luôn đảm bảo một khoảng thời gian tốt.

The festival was a good time for everyone involved.

Lễ hội là một thời gian tốt đẹp cho tất cả mọi người tham gia.

We had a good time at Sarah's birthday party.

Chúng tôi đã có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah.

They always have a good time at the community center.

Họ luôn có những trải nghiệm vui vẻ tại trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Meanwhile, young people love exciting and crowded places like malls or stadiums as they are more interested in having a or hanging out with friends [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] Besides, as youth is a period of for trial and error, many young people decide to work around the clock, take on new positions or even change jobs to accumulate work experience and climb their career path [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020

Idiom with Good time

Không có idiom phù hợp